Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
DL2601 | Quản Trị Lữ Hành | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Minh Chính | 2212405004 | DL2601 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Bùi Thị Linh | 2212405002 | DL2601 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Trần Phương Minh | 2212405005 | DL2601 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Quang Minh | 2212405008 | DL2601 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Vũ Thị Hoài Phương | 2212405001 | DL2601 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Trần Thị Thuỳ | 2212111026 | DL2601 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:00 16/01/2025 | B202 | 3 | DL2601 Quản Trị Lữ Hành | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | Mở đầu, giới thiệu Chương 1. Tổng quan về quản trị kinh doanh lữ hành (QTKDLH) 1.1. Khái niệm và chức năng 1.2. Nhiệm vụ quản trị QTKDLH 1.3. Các nguyên tắc QTKDLH | |
2 | 00:00 23/01/2025 | B202 | 3 | DL2601 Quản Trị Lữ Hành | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | 1.4. Các phương pháp QTKDLH 1.5. Những nội dung cơ bản của QTKDLH Chương 2. Thông tin, quyết định và lập kế hoạch trong QTKDLH 2.1. Thông tin trong QTKDLH | |
3 | 00:00 13/02/2025 | B202 | 3 | DL2601 Quản Trị Lữ Hành | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | 2.1. tiếp 2.2. Quyết định QTKDLH 2.3. Lập kế hoạch trong QTKDLH | |
4 | 00:00 20/02/2025 | B202 | 3 | DL2601 Quản Trị Lữ Hành | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | 2.3. tiếp Chương 3. Quản trị tiêu thụ sản phẩm lữ hành 3.1. Các chính sách marketing trong KDLH | |
5 | 00:00 27/02/2025 | B202 | 3 | DL2601 Quản Trị Lữ Hành | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | 3.3. Quản trị hệ thống kênh phân phối trong KDLH 3.4. Quản trị hoạt động quảng cáo trong KDLH | |
6 | 00:00 06/03/2025 | B202 | 3 | DL2601 Quản Trị Lữ Hành | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | 3.5. Quản trị quá trình bán sản phẩm lữ hành 3.6. Quản trị lực lượng bán sản phẩm lữ hành | |
7 | 00:00 13/03/2025 | B202 | 3 | DL2601 Quản Trị Lữ Hành | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | Chương 4. Quản trị đại lý lữ hành 4.1. Nhà cung cấp dịch vụ lữ hành và mối quan hệ với DNLH 4.2. Quản trị đại lý lữ hành | |
8 | 00:00 20/03/2025 | B202 | 3 | DL2601 Quản Trị Lữ Hành | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | 4.2 tiếp Bài đánh giá 1 | |
9 | 00:00 27/03/2025 | B202 | 3 | DL2601 Quản Trị Lữ Hành | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | Bài đánh giá 1 tiếp Chương 5. Quản trị chất lượng sản phẩm lữ hành 5.1. Quản trị thực hiện CTDL | |
10 | 00:00 03/04/2025 | B202 | 3 | DL2601 Quản Trị Lữ Hành | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | 5.1 Tiếp 5.2. Quản trị chất lượng CTDL | |
11 | 00:00 10/04/2025 | B202 | 3 | DL2601 Quản Trị Lữ Hành | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | 5.2. Tiếp Chương 6. Quản trị nhân lực trong doanh nghiệp lữ hành 6.1. Khái quát về nhân lực và quản trị nhân lực trong DNLH | |
12 | 00:00 17/04/2025 | B202 | 3 | DL2601 Quản Trị Lữ Hành | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | 6.2. Những nội dung cơ bản của quản trị nhân lực trong DNLH 6.3. Các nhân tố cơ bản ảnh hư¬¬ởng đến quản trị nhân lực của DNLH | |
13 | 00:00 24/04/2025 | B202 | 3 | DL2601 Quản Trị Lữ Hành | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | 6.4. Đánh giá hiệu quả của công tác quản trị nhân lực 6.5. Nhà quản trị trong KDLH | |
14 | 01:55 29/04/2025 | B202 | 3 | DL2601 Quản Trị Lữ Hành | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | Ôn tập – chuẩn bị bài đánh giá 2 Bài đánh giá 2 | |
15 | 00:00 08/05/2025 | B202 | 3 | DL2601 Quản Trị Lữ Hành | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | Bài đánh giá 2 tiếp |