| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DL2801 | Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Thị Minh Anh | 2412601015 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Trần Thị Phương Anh | 2412601019 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Lê Vũ Phương Anh | 2412601002 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Đỗ Gia Bách | 2412601008 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Bùi Hữu Bằng | 2412601013 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Thành Công | 2412601023 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Phạm Thế Cương | 2412601014 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Phạm Mạnh Dũng | 2412601024 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Trần Tiến Đạt | 2412601001 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2412602003 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Trần Gia Huy | 2412601022 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Đào Quang Khánh | 2412602005 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Bùi Đỗ Quang Khải | 2412601017 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Thị Bích Liên | 2412601010 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Ngô Diệu Linh | 2412601007 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Trương Hải Ly | 2412602002 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Bùi Thị Diệu My | 2412602001 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Trần Hải Nam | 2412601011 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Lê Hoài Nam | 2412601003 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Nguyễn Hữu Phong | 2412602004 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|