| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| QT27L-DL27 | Thương Mại Điện Tử | Bùi Thị Bích Ngọc | 0 | 32 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm ĐG1 (20%) | Điểm ĐG2 (20%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701L | 0 | 1.6 | 1.8 | 3 | |
| 2 | Bùi Ngọc Anh | 2312601003 | DL2701 | 0 | 1.8 | 1.8 | 4 | |
| 3 | Phạm Ngọc Anh | 2312400001 | QT2701L | 0 | 1.7 | 1.8 | 4 | |
| 4 | Nguyễn Tường Anh | 2312400027 | QT2701L | 0 | 1.6 | 1.6 | 3 | |
| 5 | Nguyễn Quốc An | 2312400014 | QT2701L | 0 | 1.4 | 1.8 | 3 | |
| 6 | Lương Thị Ngọc Bích | 2312400016 | QT2701L | 0 | 1.8 | 1.8 | 4 | |
| 7 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2312400032 | QT2701L | 0 | 1.8 | 1.7 | 4 | |
| 8 | Nguyễn Hữu Chiến | 2312601014 | DL2701 | 0 | 1.6 | 1.4 | 3 | |
| 9 | Vũ Văn Chính | 2312400061 | QT2701L | 0 | 1.6 | 1.8 | 3 | |
| 10 | Nguyễn Minh Công | 2312400076 | QT2701L | 0 | 1.6 | 1.4 | 3 | |
| 11 | Phan Tiến Dũng | 2312400006 | QT2701L | 0 | 1.6 | 1.2 | 3 | |
| 12 | Nguyễn Văn Dũng | 2312400073 | QT2701L | 0 | 1.4 | 1.7 | 3 | |
| 13 | Hoàng Hữu Dương | 2312601015 | DL2701 | 0 | 1.6 | 1.6 | 3 | |
| 14 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2212408001 | QT2601L | 0 | 1.7 | 0 | 2 | |
| 15 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Nguyễn Thành Đông | 2312400054 | QT2701L | 0 | 1.6 | 1.8 | 3 | |
| 17 | Bùi Đức | 2312400007 | QT2701L | 0 | 1.6 | 1.8 | 3 | |
| 18 | Vũ Hoàng Gia | 2312400026 | QT2701L | 0 | 1.6 | 1.4 | 3 | |
| 19 | Lưu Phương Hà | 2312700003 | QT2701L | 0 | 1.7 | 1.6 | 3 | |
| 20 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2312601010 | DL2701 | 0 | 1.8 | 1.8 | 4 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|