| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| QT2905 | Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | 0 | 50 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vũ Huy Hoàng Anh | 2512400098 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Vũ Minh Anh | 2512400024 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Vũ Ngọc Phương Anh | 2512400075 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Trần Thị Hải Anh | 2512400179 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Vũ Thị Ngọc Anh | 2512400063 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Vũ Mai Anh | 2512400064 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Vũ Nhật Linh | 2512400153 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Phạm Thị Hồng Linh | 2512400120 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Phạm Thị Khánh Linh | 2512400007 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Phạm Bảo Long | 2512400174 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Phạm Khánh Ly | 2512400042 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Phạm Thị Ngân | 2512400178 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Nguyễn Hoàng Quang Nghĩa | 2512400107 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Thị Ngọc | 2512400176 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Phạm Thị Thúy Ngọc | 2512400072 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Phạm Thị Thanh Nhàn | 2512400084 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Nam Phong | 2512400111 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Vũ Nguyễn Hồng Phúc | 2512400099 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Đặng Ngọc Phương | 2512400134 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Phạm Thị Lan Phương | 2512400046 | QT2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|