| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| MT2901 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Mai Văn Sao | 0 | 80 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Ngọc Anh | 2512301001 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Nông Phương Anh | 2512301021 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Trần Quang Quyền Anh | 2512301013 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Đào Thị Ngọc Ánh | 2512301038 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Trần Minh Chiến | 2512301009 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Tấn Dũng | 2512301024 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Bùi Tiến Dương | 2512301041 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Nguyễn Hải Đăng | 2512301037 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Tạ Anh Điền | 2512301002 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Nguyễn Huy Hoàng | 2512102108 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Đặng Gia Huy | 2512301036 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Phùng Tuấn Huy | 2512301005 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Đào Tuấn Hưng | 2512301040 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Mạnh Hùng | 2512301044 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Thùy Linh | 2512301006 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Hồ Thu Loan | 2512301031 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Phạm Quang Minh | 2512301017 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Đào Thu Minh | 2512301004 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Vũ Thu Minh | 2512301015 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Nguyễn Văn Minh | 2512301033 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|