| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| QT2901 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Mai Văn Sao | 0 | 80 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trịnh Minh Anh | 2512400126 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Đỗ Ngọc Anh | 2512400206 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Trịnh Thị Lan Anh | 2512400132 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Lương Thị Vàng Anh | 2512400193 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Hoàng Ngọc Bảo | 2512400185 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Trần Thị Ngọc Bích | 2512400077 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Nguyễn Hương Giang | 2512400094 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Phạm Thu Hà | 2512400097 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Phạm Thị Phước Hạnh | 2512400204 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 2512400216 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Vũ Minh Hiếu | 2512400090 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Hoàng Văn Hòa | 2512400043 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Lê Gia Huy | 2512400129 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Lương Thùy Linh | 2512400016 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Đoàn Cẩm Ly | 2512400122 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Phạm Ngọc Minh | 2512400102 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Quang Minh | 2512400071 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Vũ Hải Nam | 2512400142 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Phạm Duy Năng | 2512400127 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 2512400086 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|