Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
NA2903 | Đọc Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị HuyềnA | 60 | 30 | 0 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Minh Anh | 2512751048 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Đặng Minh Anh | 2512751028 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Trần Thị Quỳnh Anh | 2512751097 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Trần Phương Anh | 2512751095 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Đỗ Trịnh Minh Anh | 2512751072 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Trần Thị Huyền Châu | 2512751018 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Lê Linh Chi | 2512751077 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Hoàng Thị Yến Chi | 2512751049 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Ngọc Diệp | 2512751152 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Quách Thị Diệu | 2512751103 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Vũ Thùy Dương | 2512751172 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Ngô Ngọc Linh Đan | 2512751021 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Trần Thu Hiền | 2512751179 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Đỗ Thị Khánh Huyền | 2512751156 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nguyễn Thị Mai Hương | 2512751127 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Nguyễn Mạnh Khiêm | 2512751180 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Trần Thị Diệp Kiều | 2512751065 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Phạm Phương Lam | 2512751107 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Nguyễn Hà Thuỳ Linh | 2512751038 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Nguyễn Phương Linh | 2512751115 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|