| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| MT2901 | Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Ngọc Anh | 2512301001 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Nông Phương Anh | 2512301021 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Trần Quang Quyền Anh | 2512301013 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Đào Thị Ngọc Ánh | 2512301038 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Trần Minh Chiến | 2512301009 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Tấn Dũng | 2512301024 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Bùi Tiến Dương | 2512301041 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Nguyễn Hải Đăng | 2512301037 | MT2901 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Tạ Anh Điền | 2512301002 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Nguyễn Huy Hoàng | 2512102108 | MT2901 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Đặng Gia Huy | 2512301036 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Phùng Tuấn Huy | 2512301005 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Đào Tuấn Hưng | 2512301040 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Mạnh Hùng | 2512301044 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Thùy Linh | 2512301006 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Hồ Thu Loan | 2512301031 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Phạm Quang Minh | 2512301017 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Đào Thu Minh | 2512301004 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Vũ Thu Minh | 2512301015 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Nguyễn Văn Minh | 2512301033 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 01:55 04/10/2025 | A505 | 3 | MT2901 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Bài mở đầu Chương 1. Môi trường tự nhiên (10t) 1.1. Khí quyển 1.2. Thuỷ quyển | |
| 2 | 01:55 11/10/2025 | A505 | 3 | MT2901 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Chương 1 (tiếp) 1.2. Thuỷ quyển 1.3. Thạch quyển 1.4. Sinh quyển | |
| 3 | 01:55 18/10/2025 | A505 | 3 | MT2901 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Chương 1 (tiếp) 1.5. Tài nguyên thiên nhiên 1.6. Các chức năng của môi trường 1.7. Hệ sinh thái – cân bằng hệ sinh thái | |
| 4 | 01:55 25/10/2025 | A505 | 3 | MT2901 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 1.7. Hệ sinh thái – cân bằng hệ sinh thái ( tiếp ) Chương 2: Ô nhiễm môi trường (8t) 2.1.Ô nhiễm không khí (2t) 2.1.1. Khái niệm và nguồn gây ô nhiễm không khí 2.1.2. Các tác nhân ô nhiễm không khí 2.1.3. Một số dạng ô nhiễm đặc biệt | |
| 5 | 01:55 01/11/2025 | A505 | 3 | MT2901 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 2.2. Ô nhiễm nước (2t) 2.2.1. Khái niệm; Các nguồn và tác nhân gây ô nhiễm nước 2.2. 2. Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước 2.2. 3. Tác hại của nước bị ô nhiễm 2.3. Ô nhiễm đất (2t) 2.3.1. Các nguồn và tác nhân gây ô nhiễm đất | |
| 6 | 01:55 08/11/2025 | A505 | 3 | MT2901 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 2.3.2. Tác hại của đất bị ô nhiễm 2.4. Ô nhiễm biển (1t) 2.5. Tác động tới môi trường của một số hoạt động sinh hoạt và sản xuất trong đời sống, điện tử, CNTT, Du lịch, logistic…(1t) | |
| 7 | 01:55 15/11/2025 | A505 | 3 | MT2901 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Chương 3: Các giải pháp Bảo vệ môi trường (8t) 3.1. Các giải pháp Bảo vệ môi trường không khí 3.2 . Các giải pháp Bảo vệ môi trường nước | |
| 8 | 01:55 22/11/2025 | A505 | 3 | MT2901 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 3.2 . Các giải pháp Bảo vệ môi trường nước ( tiếp ) 3.3. Các giải pháp Bảo vệ môi trường đất 3.4. Các giải pháp Bảo vệ môi trường biển |