| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DC2902 | Điền Kinh | Nguyễn Thị Nhung | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lưu Hoàng Anh | 2512102124 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Hồ Tuấn Anh | 2512102178 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Nguyễn Tuấn Anh | 2512102162 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Nguyễn Phúc An | 2512102120 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Đồng Quốc Bảo | 2512102188 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Đỗ Thành Chung | 2512102167 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Khúc Trần Mạnh Cường | 2512102136 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Lưu Đức Duy | 2512102014 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Hoàng Anh Dũng | 2512102033 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Nguyễn Mạnh Dũng | 2512102128 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Đỗ Tiến Dũng | 2512102187 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Trần Doãn Dương | 2512102050 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Bùi Nguyễn Đức Dương | 2512102100 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Trần Đăng Đạt | 2512102089 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Lê Anh Đức | 2512102020 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Phạm Văn Đức | 2512102121 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Xuân Hải | 2512102125 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Phạm Minh Hiếu | 2512102170 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Đoàn Huy Hoàng | 2512102166 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Đỗ Huy Hoàng | 2512102158 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|