| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DL2902 | Điền Kinh | Nguyễn Thị Nhung | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đức Anh | 2512601063 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Vũ Hoàng Hải Anh | 2512601041 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Nguyễn Phạm Phương Anh | 2512601056 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Nguyễn Phương Anh | 2512601058 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Lê Quỳnh Anh | 2512601105 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 2512601101 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Lê Thị Trang Anh | 2512601091 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Nguyễn Đàm Ngọc Ánh | 2512601027 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Nguyễn Tiến Dũng | 2512601080 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Đỗ Thị Bích Đào | 2512601039 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2512751139 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Đoàn Thị Phương Hà | 2512601103 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Trần Ngọc Hiếu | 2512601011 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Hoàng Trung Hiếu | 2512601097 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Mai Hồng | 2512601040 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Tạ Thị Ngọc Huyền | 2512601066 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Lê Hữu Huy | 2512601015 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Nguyễn Mạnh Huy | 2512601068 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Tuấn Huy | 2512601093 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Vũ Văn Huy | 2512601095 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|