Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
CT2903 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Phương Thu | 0 | 80 | 0 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2512101079 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Đào Quốc Anh | 2512101026 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 2512101108 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Lê Quang Duy | 2512101014 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Tuấn Thành Đạt | 2512101082 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Trần Anh Đức | 2512101015 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Lê Việt Đức | 2512101048 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Đinh Minh Hiếu | 2512101111 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 2512101059 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Hoàng Văn Hiếu | 2512101035 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Hoàng Mai Hoa | 2512751034 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Phạm Huy Hoàng | 2512101122 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Mai Gia Huy | 2512101078 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Phạm Quang Huy | 2512101102 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nguyễn Văn Hưng | 2512101121 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Nguyễn Gia Khánh | 2512101032 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Vũ Khánh Linh | 2512101126 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Trần Phi Long | 2512101109 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Phùng Thế Long | 2512101119 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Vũ Thị Ngọc Mai | 2512101130 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|