| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DL2901 | Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Tươi | 0 | 35 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vũ Bùi Thiên An | 2512601042 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Nguyễn Mai Anh | 2512400159 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Vũ Minh Anh | 2512601077 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Phạm Tiến Anh | 2512601071 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Phạm Ngọc Ánh | 2512601092 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Trịnh Gia Bảo | 2512601072 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Phạm Hoàng Thiên Bảo | 2512601036 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Vũ Lương Băng | 2512601059 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Lương Chí Dũng | 2512601024 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Nguyễn Cát Kiều Dương | 2512601060 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Vũ Trọng Đại | 2512601004 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Nguyễn Hương Giang | 2512601001 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2512601013 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Lưu Ngọc Hải | 2512601012 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Đình Khiêm | 2512601096 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Đỗ Văn Lăng | 2512601104 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Vũ Ngọc Lâm | 2512601081 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Nguyễn Gia Linh | 2512601008 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Hoàng Khánh Linh | 2512601079 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Nguyễn Khánh Linh | 2512601053 | DL2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|