Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
QT2901 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Văn Nhật | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trịnh Minh Anh | 2512400126 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Đỗ Ngọc Anh | 2512400206 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Trịnh Thị Lan Anh | 2512400132 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Lương Thị Vàng Anh | 2512400193 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Hoàng Ngọc Bảo | 2512400185 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Trần Thị Ngọc Bích | 2512400077 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Hương Giang | 2512400094 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Phạm Thu Hà | 2512400097 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Vũ Hoàng Hải | 2412111024 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Phạm Thị Phước Hạnh | 2512400204 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 2512400216 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Vũ Minh Hiếu | 2512400090 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Hoàng Văn Hòa | 2512400043 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Lê Gia Huy | 2512400129 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Lương Thùy Linh | 2512400016 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Đoàn Cẩm Ly | 2512400122 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Phạm Ngọc Minh | 2512400102 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Nguyễn Quang Minh | 2512400071 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Vũ Hải Nam | 2512400142 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Phạm Duy Năng | 2512400127 | QT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|