| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| QT2902 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Văn Nhật | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tô Đức Anh | 2512400114 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Đoàn Hoàng Anh | 2512400006 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2512400148 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Vũ Thị Chi | 2512400081 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Nguyễn Khắc Duy | 2512400207 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Phạm Phú Phương Duy | 2512400100 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Trần Quốc Đạt | 2512400093 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Bùi Tiến Đạt | 2512400141 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Hoàng Trọng Đức | 2512400074 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Lương Thị Hương Giang | 2512400003 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2512400131 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Hoàng Hạnh Hân | 2512400217 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Phạm Thị Thu Hiền | 2512400165 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Phạm Thu Hiền | 2512400045 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Vũ Minh Hiếu | 2512400196 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Phạm Huy Hoàng | 2512400151 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Phương Vy Jenny | 2512400198 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Hoàng Như Ngọc Lan | 2512400008 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Khánh Linh | 2512400172 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Nguyễn Khánh Linh | 2512400105 | QT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|