| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| NA2903 | Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | 0 | 40 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bùi Minh Anh | 2512751048 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Đặng Minh Anh | 2512751028 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Trần Thị Quỳnh Anh | 2512751097 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Nguyễn Trần Phương Anh | 2512751095 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Đỗ Trịnh Minh Anh | 2512751072 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Trần Thị Huyền Châu | 2512751018 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Lê Linh Chi | 2512751077 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Hoàng Thị Yến Chi | 2512751049 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Nguyễn Ngọc Diệp | 2512751152 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Quách Thị Diệu | 2512751103 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Vũ Thùy Dương | 2512751172 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Ngô Ngọc Linh Đan | 2512751021 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Trần Thu Hiền | 2512751179 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Đỗ Thị Khánh Huyền | 2512751156 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Thị Mai Hương | 2512751127 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Nguyễn Mạnh Khiêm | 2512751180 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Trần Thị Diệp Kiều | 2512751065 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Phạm Phương Lam | 2512751107 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Hà Thuỳ Linh | 2512751038 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Nguyễn Phương Linh | 2512751115 | NA2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|