Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
NA2601C | Ngữ Pháp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (70%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị Bảo Hà | 2212756005 | NA2601C | 0 | 3 | 4.76 | 8 | |
2 | Trần Mỹ Hạnh | 2212756008 | NA2601C | 0 | 3 | 4.73 | 8 | |
3 | Hà Thị Hậu | 2212756011 | NA2601C | 0 | 3 | 6.16 | 9 | |
4 | Nguyễn Thị Phương Linh | 2212756025 | NA2601C | 3 | 2 | 3.05 | 5 | |
5 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 2212756009 | NA2601C | 0 | 3 | 4.52 | 8 | |
6 | Hoàng Thị Kim Ngân | 2212756001 | NA2601C | 0 | 3 | 3.89 | 7 | |
7 | Hoàng Thị Ngọc | 2212756019 | NA2601C | 0 | 3 | 4.59 | 8 | |
8 | Đinh Thị Mai Phương | 2212756026 | NA2601C | 3 | 2 | 3.4 | 5 | |
9 | Nguyễn Phương Thảo | 2212756013 | NA2601C | 0 | 3 | 5.25 | 8 | |
10 | Đoàn Thị Phương Thảo | 2212756023 | NA2601C | 0 | 3 | 4.45 | 7 | |
11 | Vũ Thị Phương Thảo | 2212756014 | NA2601C | 0 | 3 | 3.85 | 7 | |
12 | Đoàn Thị Thu | 2212756020 | NA2601C | 0 | 3 | 4.48 | 7 | |
13 | Phạm Thị Huyền Trang | 2212756018 | NA2601C | 0 | 3 | 2.8 | 6 | |
14 | Phạm Thị Thanh Xuân | 2212756010 | NA2601C | 0 | 3 | 4.52 | 8 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01:55 15/01/2025 | C103 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | ||
2 | 01:55 22/01/2025 | C103 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | ||
3 | 01:55 12/02/2025 | C103 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | ||
4 | 01:55 19/02/2025 | C103 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | ||
5 | 01:55 26/02/2025 | C103 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | ||
6 | 01:55 05/03/2025 | C103 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | ||
7 | 01:55 12/03/2025 | C103 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | ||
8 | 01:55 19/03/2025 | C103 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | ||
9 | 01:55 26/03/2025 | C103 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | ||
10 | 01:55 02/04/2025 | C103 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | ||
11 | 01:55 09/04/2025 | C103 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | ||
12 | 01:55 16/04/2025 | C103 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | ||
13 | 01:55 23/04/2025 | C103 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | ||
14 | 01:55 07/05/2025 | C103 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | ||
15 | 01:55 14/05/2025 | C103 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang |