Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
NA2905 | Tin Học Đại Cương 1 | Vũ Phạm Minh Hiển | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Đức Anh | 2512751217 | NA2905 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Bùi Mai Anh | 2512751073 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Mai Phương Anh | 2512751052 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Phương Anh | 2512751187 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Phạm Thị Lan Anh | 2512751001 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Bùi Thị Vân Anh | 2512751020 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Lại Tuấn Anh | 2512751006 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 2512751141 | NA2905 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2512751089 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Vũ Thị Mai Chi | 2512751032 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Đoàn Ngọc Diệp | 2512751067 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Trần Thị Thùy Dương | 2512751098 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nguyễn Thế Đạt | 2512751223 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Đỗ Nguyệt Hằng | 2512751002 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Phạm Thị Hồng | 2512751100 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 2512751161 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Lưu Đỗ Hưng | 2512751181 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Bùi Ngọc Khánh | 2512751041 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Lê Gia Linh | 2512601007 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Trần Ngọc Trúc Linh | 2512751149 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|