Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
NA2904 | Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | 0 | 50 | 0 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đỗ Minh Anh | 2512751167 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Lưu Lan Anh | 2512751039 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nguyễn Lê Anh | 2512751016 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Bùi Thị Ngọc Anh | 2512751207 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Hoàng Thị Phương Anh | 2512751044 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Phan Việt Anh | 2512751104 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Đỗ Văn Phúc An | 2512751061 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Vũ Quỳnh Chi | 2512751045 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Bùi Thị Quế Chi | 2512751017 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Cao Thị Ngọc Diệp | 2512751162 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Nguyễn Thị Duyên | 2512751159 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Phạm Quý Dương | 2512751151 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nguyễn Ngân Hà | 2512751012 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Hà Thu Hà | 2512751206 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Trần Ngọc Huyền | 2512751143 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Trần Thị Thanh Huyền | 2512751221 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Nguyễn Khánh Linh | 2512751146 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Bùi Mai Phương Linh | 2512751040 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Nguyễn Thanh Linh | 2512751174 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Vũ Thị Diệu Linh | 2512751081 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|