Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
NA2701C | Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (70%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị Vân Anh | 2312700028 | NA2701C | 0 | 3 | 6.06 | 9 | |
2 | Phạm Thị Hiền | 2312700023 | NA2701C | 0 | 3 | 4.24 | 7 | |
3 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 2312700002 | NA2701C | 0 | 3 | 6.44 | 9 | |
4 | Nguyễn Thu Hương | 2312700034 | NA2701C | 0 | 3 | 5.32 | 8 | |
5 | Phạm Nhật Linh | 2312700040 | NA2701C | 0 | 3 | 5.6 | 9 | |
6 | Vũ Thị Thanh Nhi | 2312751001 | NA2701C | 0 | 3 | 5.78 | 9 | |
7 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 2312700007 | NA2701C | 0 | 3 | 4.34 | 7 | |
8 | Vũ Mai Phương | 2312700009 | NA2701C | 0 | 3 | 4.59 | 8 | |
9 | Phạm Ngọc Nam Phương | 2312700016 | NA2701C | 12 | 0 | 0.42 | 0 | |
10 | Nguyễn Thị Tâm | 2312700004 | NA2701C | 0 | 3 | 5.74 | 9 | |
11 | Đồng Thị Phương Thảo | 2312700025 | NA2701C | 0 | 3 | 2.52 | 6 | |
12 | Trần Anh Thư | 2312700045 | NA2701C | 24 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Phạm Thị Thùy | 2312700035 | NA2701C | 0 | 3 | 3.43 | 6 | |
14 | Phạm Văn Tuyền | 2312700008 | NA2701C | 0 | 3 | 6.06 | 9 | |
15 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 2312700029 | NA2701C | 0 | 3 | 5.11 | 8 |