Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
CT2903-MT29-ETT3 | Phương Pháp Học Đh Và Nckh | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2512101079 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Ngọc Anh | 2512301001 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nông Phương Anh | 2512301021 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Trần Quang Quyền Anh | 2512301013 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Đào Quốc Anh | 2512101026 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Đào Thị Ngọc Ánh | 2512301038 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 2512101108 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Trần Minh Chiến | 2512301009 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Lê Quang Duy | 2512101014 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Nguyễn Tấn Dũng | 2512301024 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Bùi Tiến Dương | 2512301041 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyễn Tuấn Thành Đạt | 2512101082 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nguyễn Hải Đăng | 2512301037 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Tạ Anh Điền | 2512301002 | MT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Trần Anh Đức | 2512101015 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Lê Việt Đức | 2512101048 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Đinh Minh Hiếu | 2512101111 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 2512101059 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Hoàng Văn Hiếu | 2512101035 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Hoàng Mai Hoa | 2512751034 | CT2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|