Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
DC2901-02-PEO3 | Kinh Tế Chính Trị | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lưu Hoàng Anh | 2512102124 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Đào Lê Đức Anh | 2512102146 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Quách Nam Anh | 2512102008 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Hồ Tuấn Anh | 2512102178 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Tuấn Anh | 2512102162 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Nguyễn Tuấn Anh | 2512102097 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Hoàng Việt Anh | 2512400031 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Trần Khánh An | 2512102055 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Phúc An | 2512102120 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Vũ Gia Bảo | 2512102045 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Đồng Quốc Bảo | 2512102188 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Đỗ Tất Cảnh | 2512102127 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Mai Văn Chiến | 2512102175 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Đỗ Thành Chung | 2512102167 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Khúc Trần Mạnh Cường | 2512102136 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Phạm Văn Cường | 2512102113 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Đào Trọng Duẩn | 2512102031 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Lưu Đức Duy | 2512102014 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Hoàng Anh Dũng | 2512102033 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Nguyễn Mạnh Dũng | 2512102128 | DC2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|