| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DC2701 | Mạng Truyền Thông Công Nghiệp | Đỗ Anh Dũng | 0 | 30 | 4 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vũ Minh Anh | 2312400012 | DC2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Nguyễn Nhật Anh | 2312102024 | DC2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Hoàng Thái Dương | 2312102008 | DC2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Đinh Trọng Dự | 2312102019 | DC2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Nguyễn Thành Đạt | 2312102010 | DC2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Phạm Thành Đạt | 2312102004 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Nguyễn Tiến Đạt | 2312102022 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Đoàn Minh Đức | 2312102007 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Đỗ Văn Đức | 2312102009 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Nguyễn Trần Gia Hiển | 2312102012 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Vũ Đức Huy | 2312102021 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Vũ Mạnh Hùng | 2312102005 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Phạm Văn Khang | 2312102006 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Bùi Trung Kiên | 2312102003 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Huy Ninh | 2312102014 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Nguyễn Đình Thành | 2312102002 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Phạm Trọng Việt | 2312102020 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:00 15/08/2025 | B301 | 2 | DC2701 Mạng Truyền Thông Công Nghiệp | Đỗ Anh Dũng | ||
| 2 | 00:00 22/08/2025 | B301 | 2 | DC2701 Mạng Truyền Thông Công Nghiệp | Đỗ Anh Dũng |