451 | 08h55 16/01/2024 | 3 | B203 | NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Nguyễn Thanh Tùng (3t)
|
452 | 07h00 17/01/2024 | 3 | B203 | NA2501A | Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | |
453 | 07h00 18/01/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | |
454 | 09h50 18/01/2024 | 2 | B203 | NA25 | Phân Tích Diễn Ngôn | Trần Thị Ngọc Liên | |
455 | 07h00 31/01/2024 | 3 | B203 | NA2501A | Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | |
456 | 07h00 01/02/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | |
457 | 09h50 01/02/2024 | 2 | B203 | NA25 | Phân Tích Diễn Ngôn | Trần Thị Ngọc Liên | |
458 | 07h00 21/02/2024 | 3 | B203 | NA2501A | Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | |
459 | 07h00 22/02/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Nguyễn Văn Cường (1t) Nguyễn Thị Diễm (1t) Phan Đức Duy (1t) Nguyễn Thị Kiều Trang (1t)
|
460 | 09h50 22/02/2024 | 2 | B203 | NA25 | Phân Tích Diễn Ngôn | Trần Thị Ngọc Liên | Nguyễn Thị Diễm (1t) Nguyễn Văn Cường (1t)
|
461 | 07h00 23/02/2024 | 3 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | Nguyễn Thị Diễm (1t) Phan Đức Duy (3t) Nguyễn Tiến Dũng (3t) Nguyễn Nhật Minh (3t) Trần Đức Phúc (3t) Nguyễn Thị Thu Thơm (1t) Đặng Anh Thư (3t) Trịnh Đình Tuấn (3t) Lục Anh Tú (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
|
462 | 07h00 27/02/2024 | 2 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | Đặng Biên Cương (2t) Nguyễn Văn Cường (2t) Nguyễn Thị Diễm (1t) Phan Đức Duy (2t) Trần Đức Phúc (2t) Trịnh Đình Tuấn (2t) Lục Anh Tú (2t) Hoàng Thị Hồng Vân (2t) Nguyễn Đình Vũ (2t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t)
|
463 | 08h55 27/02/2024 | 3 | B203 | NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | |
464 | 07h00 28/02/2024 | 3 | B203 | NA2501A | Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Thị Thảo (3t) Phan Đức Duy (3t) Nguyễn Nhật Minh (3t)
|
465 | 07h00 29/02/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | |
466 | 07h00 01/03/2024 | 3 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | Đặng Biên Cương (3t) Nguyễn Thị Diễm (1t) Phan Đức Duy (3t) Nguyễn Tiến Dũng (1t) Nguyễn Gia Long (3t) Lục Anh Tú (3t) Phạm Thị Ngát (3t) Trần Đức Phúc (3t) Nguyễn Thị Thu Thơm (1t) Trịnh Đình Tuấn (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
|
467 | 08h55 05/03/2024 | 3 | B203 | NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Nguyễn Văn Cường (3t) Đào Vân Như (3t) Nguyễn Thị Diễm (3t) Nguyễn Gia Long (3t) Trịnh Đình Tuấn (3t)
|
468 | 07h00 06/03/2024 | 3 | B203 | NA2501A | Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | Phan Đức Duy (1t)
|
469 | 07h00 07/03/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Nguyễn Văn Cường (3t)
|
470 | 07h55 12/03/2024 | 2 | B203 | NA2501A | Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | Nguyễn Tiến Dũng (2t) Trần Thị Thảo (2t) Trịnh Đình Tuấn (2t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t)
|
471 | 07h00 14/03/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Nguyễn Thị Diễm (2t)
|
472 | 07h00 21/03/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Phan Đức Duy (1t) Nguyễn Thùy Dương (1t) Phùng Quang Khải (1t) Đào Thanh Nhung (1t) Trần Ngọc Quỳnh (1t) Đặng Anh Thư (1t) Nguyễn Thị Kiều Trang (1t) Trịnh Đình Tuấn (1t)
|
473 | 07h00 28/03/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | |
474 | 09h50 28/03/2024 | 2 | B203 | NA2501A | Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | |
475 | 08h55 02/04/2024 | 3 | B203 | NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | |
476 | 07h00 04/04/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | |
477 | 07h55 06/04/2024 | 3 | B203 | Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Đinh Phượng Xuân Mai (3t) Nguyễn Minh Ánh (1t) Nguyễn Thị Thu Hằng (3t) Nguyễn Mai Phương (3t) Nguyễn Quý Thành (1t) Đỗ Xuân Thanh (3t) Trần Ngọc Quỳnh (3t) Phạm Thị Ngát (3t) Nguyễn Thảo Nguyên (1t) Nguyễn Thái Sơn (3t) Vũ Thị Huyền Linh (3t)
|
478 | 08h55 09/04/2024 | 3 | B203 | NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Trịnh Đình Tuấn (3t)
|
479 | 07h00 11/04/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Nguyễn Văn Cường (3t) Phan Đức Duy (1t) Nguyễn Tiến Dũng (1t) Trịnh Đình Tuấn (1t) Nguyễn Thu Yến (1t)
|
480 | 07h55 13/04/2024 | 3 | B203 | Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |
481 | 08h55 16/04/2024 | 3 | B203 | NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | |
482 | 07h00 18/04/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | |
483 | 07h55 20/04/2024 | 3 | B203 | Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |
484 | 08h55 23/04/2024 | 3 | B203 | NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | |
485 | 07h00 25/04/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | |
486 | 07h55 27/04/2024 | 3 | B203 | Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |
487 | 08h55 30/04/2024 | 3 | B203 | NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | |
488 | 07h00 02/05/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | |
489 | 07h55 04/05/2024 | 3 | B203 | Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |
490 | 07h55 11/05/2024 | 3 | B203 | Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |