SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
5113h00 13/08/20243B102NA25A-M-NA26ABiên Dịch Tiếng Anh Chuyên NgànhĐặng Thị Vân
5213h00 14/08/20242B102NA26C-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị VânLại Điền Vân Anh (2t)
Trần Thanh Mỹ Mỹ (2t)
5314h55 14/08/20242B102NA25A-M-NA26ABiên Dịch Tiếng Anh Chuyên NgànhĐặng Thị VânPhan Đức Duy (2t)
Nguyễn Tiến Dũng (2t)
Trần Ngọc Quỳnh (2t)
Trần Thị Thảo (2t)
Nguyễn Lam Trường (2t)
5413h00 15/08/20243B102NA27A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị VânNguyễn Đạt Thành (2t)
Nguyễn Văn Quang Anh (2t)
Phạm Thị Linh (3t)
Nguyễn Thị Diệu (3t)
Vũ Xuân Mai (3t)
Nguyễn Khánh Nam (3t)
Phạm Đức Sơn (3t)
5513h55 17/08/20244B102DC2601Điều Khiển Tđ Truyền Động ĐiệnCao Thanh
5613h00 20/08/20243B102NA25A-M-NA26ABiên Dịch Tiếng Anh Chuyên NgànhĐặng Thị VânPhan Đức Duy (3t)
Nguyễn Thị Diễm (3t)
Đặng Anh Thư (3t)
5713h00 21/08/20242B102NA26C-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị VânLại Điền Vân Anh (2t)
Trần Thanh Mỹ Mỹ (2t)
5814h55 21/08/20243B102NA25A-M-NA26ABiên Dịch Tiếng Anh Chuyên NgànhĐặng Thị VânPhan Đức Duy (3t)
Nguyễn Tiến Dũng (3t)
5913h00 22/08/20245B102NA27A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị VânPhạm Thị Linh (5t)
Nguyễn Khánh Nam (5t)
Phạm Đức Sơn (5t)
Nguyễn Yến Nhi (3t)
Nguyễn Yến Nhi (3t)
Lê Hoàng Nhật Minh (3t)
6013h55 24/08/20244B102DC2601Điều Khiển Tđ Truyền Động ĐiệnCao Thanh
6113h00 27/08/20245B102NA25A-M-NA26ABiên Dịch Tiếng Anh Chuyên NgànhĐặng Thị Vân
6213h00 28/08/20242B102NA26C-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị VânNguyễn Phương Thảo (2t)
Vũ Thị Phương Thảo (2t)
Phạm Thị Huyền Trang (2t)
6314h55 28/08/20243B102NA25A-M-NA26ABiên Dịch Tiếng Anh Chuyên NgànhĐặng Thị VânNguyễn Đình Vũ (2t)
Trịnh Đình Tuấn (2t)
Đặng Anh Thư (1t)
Phạm Thị Ngát (2t)
Đào Thanh Nhung (2t)
Đào Vân Như (2t)
Lê Diệu Linh (2t)
Phan Đức Duy (1t)
Đặng Ngọc Anh (2t)
Nguyễn Thị Diễm (2t)
6413h00 29/08/20243B102NA27A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
6513h55 31/08/20244B102DC2601Điều Khiển Tđ Truyền Động ĐiệnCao Thanh
6613h00 03/09/20243B102NA25A-M-NA26ABiên Dịch Tiếng Anh Chuyên NgànhĐặng Thị Vân
6713h00 04/09/20242B102NA26C-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
6814h55 04/09/20242B102NA25A-M-NA26ABiên Dịch Tiếng Anh Chuyên NgànhĐặng Thị Vân
6913h00 05/09/20243B102NA27A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
7013h55 07/09/20244B102DC2601Điều Khiển Tđ Truyền Động ĐiệnCao Thanh
7113h00 10/09/20245B102NA25A-M-NA26ABiên Dịch Tiếng Anh Chuyên NgànhĐặng Thị VânNguyễn Văn Cường (3t)
Phan Đức Duy (3t)
Mai Thị Lan (3t)
Nguyễn Gia Long (3t)
Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
7213h00 11/09/20242B102NA26C-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị VânHoàng Phương Anh (2t)
Đỗ Thị Duyên (2t)
Đỗ Thu Hạ (2t)
Nguyễn Thị Hương (2t)
Lã Thị Mai (2t)
Nguyễn Thị Huyền Nhung (2t)
Đào Thị Xuyến (2t)
7314h55 11/09/20243B102NA25A-M-NA26ABiên Dịch Tiếng Anh Chuyên NgànhĐặng Thị Vân
7413h00 12/09/20245B102NA27A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
7513h55 14/09/20244B102DC2601Điều Khiển Tđ Truyền Động ĐiệnCao Thanh
7613h00 17/09/20245B102NA25A-M-NA26ABiên Dịch Tiếng Anh Chuyên NgànhĐặng Thị Vân
7713h00 19/09/20245B102NA27A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
7813h55 21/09/20244B102DC2601Điều Khiển Tđ Truyền Động ĐiệnCao Thanh
7913h00 24/09/20245B102NA25A-M-NA26ABiên Dịch Tiếng Anh Chuyên NgànhĐặng Thị Vân
8013h00 26/09/20245B102NA27A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
8113h55 28/09/20244B102DC2601Điều Khiển Tđ Truyền Động ĐiệnCao Thanh
8213h00 01/10/20244B102NA25A-M-NA26ABiên Dịch Tiếng Anh Chuyên NgànhĐặng Thị Vân
8313h00 03/10/20243B102NA27A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
8413h00 08/10/20245B102NA25A-M-NA26ABiên Dịch Tiếng Anh Chuyên NgànhĐặng Thị Vân
8513h00 10/10/20245B102NA27A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
8613h00 15/10/20244B102NA25A-M-NA26ABiên Dịch Tiếng Anh Chuyên NgànhĐặng Thị Vân
8713h00 17/10/20243B102NA27A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
8813h00 23/10/20244B102NA26C-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
8913h00 24/10/20243B102NA27A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
9013h00 30/10/20244B102NA26C-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
9113h00 31/10/20243B102NA27A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
9213h00 06/11/20244B102NA26C-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
9307h00 07/11/20243B102DC2601Thực Hành PlcNguyễn Thái Vĩnh
9413h00 07/11/20243B102NA27A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
9513h00 13/11/20244B102NA26C-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
9607h00 14/11/20243B102DC2601Thực Hành PlcNguyễn Thái Vĩnh
9713h00 14/11/20243B102NA27A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
9813h00 20/11/20244B102NA26C-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân
9907h00 21/11/20243B102DC2601Thực Hành PlcNguyễn Thái Vĩnh
10013h00 21/11/20243B102NA27A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ BảnĐặng Thị Vân