SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
5107h55 14/08/20243B203CT2501CĐồ Án Môn Học Phần MềmVũ Anh HùngTrần Duy An (3t)
Phạm Văn Cao (3t)
Hoàng Hữu Cường (3t)
5207h55 21/08/20243B203CT2501CĐồ Án Môn Học Phần MềmVũ Anh Hùng
5307h55 28/08/20243B203CT2501CĐồ Án Môn Học Phần MềmVũ Anh HùngTrần Công Duy (3t)
Lưu Đức Đạt (3t)
Nguyễn Thị Phượng (3t)
Nguyễn Vũ Xuân Tùng (3t)
5407h55 30/08/20243B203CT2501CKiểm Thử Phần MềmVũ Anh HùngLưu Đức Đạt (3t)
Vũ Thị Minh Thư (3t)
Nguyễn Đức Tùng (3t)
5507h55 04/09/20243B203CT2501CĐồ Án Môn Học Phần MềmVũ Anh HùngĐoàn Quốc Anh (3t)
Cù Văn Tú (3t)
5607h55 06/09/20243B203CT2501CKiểm Thử Phần MềmVũ Anh HùngĐoàn Quốc Anh (3t)
Phạm Văn Cao (3t)
Nguyễn Thị Phượng (3t)
5707h55 11/09/20243B203CT2501CĐồ Án Môn Học Phần MềmVũ Anh HùngHoàng Hữu Cường (3t)
Trần Công Duy (3t)
Phạm Vũ Huy (3t)
Phạm Thành Lâm (3t)
Đoàn Duy Linh (3t)
Vũ Thị Minh Thư (3t)
Cù Văn Tú (3t)
Nguyễn Đức Tùng (3t)
5807h55 13/09/20243B203CT2501CKiểm Thử Phần MềmVũ Anh Hùng
5907h55 18/09/20243B203CT2501CĐồ Án Môn Học Phần MềmVũ Anh HùngHoàng Hữu Cường (3t)
Lưu Đức Đạt (3t)
6013h00 20/09/20245B203CT2501CLập Trình Cho Thiết Bị Di ĐộngNguyễn Tam Cường
6113h55 21/09/20244B203CT2501CLập Trình Cho Thiết Bị Di ĐộngNguyễn Tam Cường
6207h55 25/09/20243B203CT2501CĐồ Án Môn Học Phần MềmVũ Anh HùngTrần Duy An (3t)
Lưu Đức Đạt (3t)
Phạm Thành Lâm (3t)
6313h00 27/09/20245B203CT2501CLập Trình Cho Thiết Bị Di ĐộngNguyễn Tam Cường
6413h55 28/09/20244B203CT2501CLập Trình Cho Thiết Bị Di ĐộngNguyễn Tam Cường
6507h55 30/09/20243B203CT2501CLập Trình Trực QuanVũ Anh HùngTrần Duy An (3t)
Bùi Tuấn Anh (3t)
Nguyễn Hải Bình (3t)
Hoàng Hữu Cường (3t)
Trần Công Duy (3t)
Cù Văn Tú (3t)
6607h55 01/10/20243B203CT2501CLập Trình Trực QuanVũ Anh HùngTrần Duy An (3t)
Nguyễn Đức Cảnh (3t)
Phạm Thành Lâm (3t)
Vũ Thị Minh Thư (3t)
Cù Văn Tú (3t)
6707h55 02/10/20243B203CT2501CĐồ Án Môn Học Phần MềmVũ Anh HùngNguyễn Đức Cảnh (3t)
Trần Công Duy (3t)
Phạm Thành Lâm (3t)
Nguyễn Đức Tùng (3t)
6807h00 03/10/20243B203CT2501CKiểm Thử Phần MềmVũ Anh HùngHoàng Hữu Cường (3t)
Phạm Thành Lâm (3t)
6907h55 04/10/20243B203CT2501CLập Trình Trực QuanVũ Anh Hùng
7013h00 04/10/20245B203CT2501CLập Trình Cho Thiết Bị Di ĐộngNguyễn Tam Cường
7113h55 05/10/20244B203CT2501CLập Trình Cho Thiết Bị Di ĐộngNguyễn Tam Cường
7207h55 07/10/20243B203CT2501CLập Trình Trực QuanVũ Anh HùngTrần Công Duy (3t)
Phạm Thành Lâm (3t)
Nguyễn Thị Phượng (3t)
7307h55 08/10/20243B203CT2501CLập Trình Trực QuanVũ Anh HùngPhạm Văn Cao (3t)
Hoàng Đình Hiệp (3t)
7407h55 09/10/20243B203CT2501CĐồ Án Môn Học Phần MềmVũ Anh HùngHoàng Hữu Cường (3t)
Trần Công Duy (3t)
Hoàng Đình Hiệp (3t)
Phạm Thành Lâm (3t)
7507h00 10/10/20243B203CT2501CKiểm Thử Phần MềmVũ Anh HùngPhạm Vũ Huy (3t)
7607h55 11/10/20243B203CT2501CLập Trình Trực QuanVũ Anh HùngPhạm Văn Cao (3t)
Hoàng Hữu Cường (3t)
7713h00 11/10/20245B203CT2501CLập Trình Cho Thiết Bị Di ĐộngNguyễn Tam Cường
7813h55 12/10/20244B203CT2501CLập Trình Cho Thiết Bị Di ĐộngNguyễn Tam Cường
7907h55 14/10/20243B203CT2501CLập Trình Trực QuanVũ Anh HùngĐoàn Quốc Anh (3t)
Hoàng Hữu Cường (3t)
8007h55 15/10/20243B203CT2501CLập Trình Trực QuanVũ Anh HùngĐoàn Quốc Anh (3t)
Hoàng Hữu Cường (3t)
Hoàng Đình Hiệp (3t)
Vũ Thị Minh Thư (3t)
8107h55 16/10/20243B203CT2501CĐồ Án Môn Học Phần MềmVũ Anh HùngVũ Khắc Hoàng (3t)
8207h55 18/10/20243B203CT2501CLập Trình Trực QuanVũ Anh HùngLưu Đức Đạt (3t)
8313h00 18/10/20245B203CT2501CLập Trình Cho Thiết Bị Di ĐộngNguyễn Tam Cường
8413h55 19/10/20244B203CT2501CLập Trình Cho Thiết Bị Di ĐộngNguyễn Tam Cường
8507h55 21/10/20243B203CT2501CLập Trình Trực QuanVũ Anh Hùng