SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
5107h00 16/01/20242B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu Trang
5207h00 23/01/20242B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu Trang
5307h55 23/01/20243C301CT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Hoa
5407h55 30/01/20243C301CT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Hoa
5507h00 20/02/20242B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu TrangNguyễn Tiến Dũng (2t)
Đặng Biên Cương (2t)
Nguyễn Thị Diễm (2t)
Phan Đức Duy (2t)
Lê Diệu Linh (2t)
Nguyễn Nhật Minh (2t)
Trần Đức Phúc (2t)
Trần Thị Thảo (2t)
Trịnh Đình Tuấn (2t)
Lục Anh Tú (2t)
Hoàng Thị Hồng Vân (2t)
Nguyễn Đình Vũ (2t)
Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t)
Nguyễn Thu Yến (1t)
5607h00 27/02/20242B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu TrangĐặng Biên Cương (2t)
Nguyễn Văn Cường (2t)
Nguyễn Thị Diễm (1t)
Phan Đức Duy (2t)
Trần Đức Phúc (2t)
Trịnh Đình Tuấn (2t)
Lục Anh Tú (2t)
Hoàng Thị Hồng Vân (2t)
Nguyễn Đình Vũ (2t)
Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t)
5707h00 05/03/20242B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu Trang
5807h00 04/04/20243B101CT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Hoa
5907h00 09/04/20242B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu TrangĐặng Biên Cương (2t)
Phan Đức Duy (2t)
Nguyễn Tiến Dũng (2t)
Trần Đức Phúc (2t)
Trần Thị Thảo (2t)
Trịnh Đình Tuấn (2t)
Lục Anh Tú (2t)
Hoàng Thị Hồng Vân (2t)
Nguyễn Đình Vũ (2t)
Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t)
6007h00 11/04/20243B101CT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Hoa
6107h00 16/04/20242B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu TrangHoàng Thị Hồng Vân (2t)
Nguyễn Đình Vũ (2t)
Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t)
Đặng Biên Cương (2t)
Nguyễn Văn Cường (2t)
Nguyễn Thị Diễm (1t)
Phan Đức Duy (2t)
Nguyễn Tiến Dũng (2t)
Đào Thị Mai Hương (1t)
Trần Đức Phúc (2t)
Đặng Anh Thư (2t)
Trịnh Đình Tuấn (2t)
Lục Anh Tú (2t)
6207h00 18/04/20243B101CT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Hoa
6307h00 23/04/20242B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu Trang
6407h00 30/04/20242B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu Trang
6507h00 07/05/20242B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu Trang