SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
10107h00 14/08/20243B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
10213h55 15/08/20242B101NA2601CNgữ Âm Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
10315h50 15/08/20242B101NA2601CTừ Vựng Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
10407h00 21/08/20243B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
10513h55 22/08/20242B101NA2601CNgữ Âm Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
10615h50 22/08/20242B101NA2601CTừ Vựng Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
10707h00 28/08/20243B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
10813h55 29/08/20242B101NA2601CNgữ Âm Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
10915h50 29/08/20242B101NA2601CTừ Vựng Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
11007h00 04/09/20243B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
11113h55 05/09/20242B101NA2601CNgữ Âm Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
11215h50 05/09/20242B101NA2601CTừ Vựng Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
11307h00 11/09/20243B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
11413h55 12/09/20242B101NA2601CNgữ Âm Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
11515h50 12/09/20242B101NA2601CTừ Vựng Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
11607h00 18/09/20243B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
11713h55 19/09/20242B101NA2601CNgữ Âm Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
11815h50 19/09/20242B101NA2601CTừ Vựng Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
11907h00 25/09/20243B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
12013h55 26/09/20242B101NA2601CNgữ Âm Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
12115h50 26/09/20242B101NA2601CTừ Vựng Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
12207h00 02/10/20243B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
12313h55 03/10/20242B101NA2601CNgữ Âm Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
12415h50 03/10/20242B101NA2601CTừ Vựng Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
12507h00 09/10/20243B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
12613h55 10/10/20242B101NA2601CNgữ Âm Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
12715h50 10/10/20242B101NA2601CTừ Vựng Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
12807h00 16/10/20243B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
12913h55 17/10/20242B101NA2601CNgữ Âm Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
13015h50 17/10/20242B101NA2601CTừ Vựng Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
13107h00 22/10/20242B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
13207h00 23/10/20243B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
13313h55 24/10/20242B101NA2601CNgữ Âm Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
13415h50 24/10/20242B101NA2601CTừ Vựng Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
13507h00 29/10/20242B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
13607h00 30/10/20243B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
13713h55 31/10/20242B101NA2601CNgữ Âm Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
13815h50 31/10/20242B101NA2601CTừ Vựng Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
13907h00 05/11/20242B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
14007h00 06/11/20243B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
14113h55 07/11/20242B101NA2601CNgữ Âm Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
14215h50 07/11/20242B101NA2601CTừ Vựng Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
14307h00 12/11/20242B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
14407h00 13/11/20243B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
14513h55 14/11/20242B101NA2601CNgữ Âm Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
14615h50 14/11/20242B101NA2601CTừ Vựng Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
14707h00 19/11/20242B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
14807h00 20/11/20243B101DL2701Anh Văn Cơ Sở 3Phạm Thị Thúy
14913h55 21/11/20242B101NA2601CNgữ Âm Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài
15015h50 21/11/20242B101NA2601CTừ Vựng Tiếng TrungLê Thị Thu Hoài