SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
10108h55 16/08/20242C101NA26Viết Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Thu Hương
10208h55 23/08/20242C101NA26Viết Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Thu Hương
10307h00 29/08/20242C101NA26Nghe Tiếng Anh 4Bùi Thị Mai Anh
10408h55 30/08/20242C101NA26Viết Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Thu Hương
10507h55 31/08/20243C101QT2701LKinh Tế Vĩ MôNguyễn Thị Hoàng ĐanNguyễn Thị Ngọc Bích (3t)
Nguyễn Thành Đạt (3t)
Đỗ Hoàng Huy (3t)
Đinh Thị Thu Huyên (1t)
Trần Quang Hoàn (3t)
Trương Đức Hưng (3t)
Trần Quang Hùng (3t)
Hồ Trần Trúc Lam (3t)
Vũ Ánh Xuân Mai (3t)
Vũ Minh Hòa (3t)
10607h55 02/09/20242C101NA26Nghe Tiếng Anh 4Bùi Thị Mai Anh
10708h55 06/09/20242C101NA26Viết Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Thu Hương
10807h55 07/09/20243C101QT2701LKinh Tế Vĩ MôNguyễn Thị Hoàng Đan
10907h55 09/09/20242C101NA26Nghe Tiếng Anh 4Bùi Thị Mai Anh
11008h55 13/09/20242C101NA26Viết Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Thu Hương
11107h55 14/09/20243C101QT2701LKinh Tế Vĩ MôNguyễn Thị Hoàng ĐanNguyễn Đức Anh (3t)
Nguyễn Đức Anh (3t)
Nguyễn Thành Đông (3t)
Phạm Vũ Trường Huy (3t)
Trần Quang Hùng (1t)
Vũ Minh Hòa (3t)
Nguyễn Trường Sơn (3t)
Bùi Quang Thiện (3t)
Vũ Thị Quỳnh Trang (3t)
11208h55 20/09/20242C101NA26Viết Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Thu Hương
11307h55 21/09/20243C101QT2701LKinh Tế Vĩ MôNguyễn Thị Hoàng ĐanNguyễn Đức Anh (3t)
Nguyễn Đức Anh (3t)
Vũ Minh Hòa (3t)
Nguyễn Thành Đạt (3t)
Phạm Vũ Trường Huy (3t)
Vũ Thị Kim Liên (3t)
Trần Thái Nhật (3t)
Nguyễn Trường Sơn (3t)
Đỗ Hoàng Thành (1t)
11408h55 26/09/20243C101NA25-26HTiếng Hàn Thương MạiTrần Thị Hồng Nhung
11508h55 27/09/20242C101NA26Viết Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Thu Hương
11613h55 27/09/20243C101NA25-26HBiên Dịch Tiếng HànTrần Thị Hồng Nhung
11707h55 28/09/20243C101QT2701LKinh Tế Vĩ MôNguyễn Thị Hoàng ĐanNguyễn Đức Anh (3t)
Nguyễn Minh Công (3t)
Vũ Minh Hòa (3t)
Phạm Vũ Trường Huy (3t)
Trần Quang Hùng (3t)
Đào Thị Thùy Linh (3t)
Đỗ Hoàng Thành (3t)
11807h55 30/09/20242C101NA26Nghe Tiếng Anh 4Bùi Thị Mai Anh
11908h55 04/10/20242C101NA26Viết Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Thu Hương
12007h55 05/10/20243C101QT2701LKinh Tế Vĩ MôNguyễn Thị Hoàng ĐanNguyễn Quốc An (3t)
Nguyễn Đức Anh (3t)
Nguyễn Minh Công (3t)
Nguyễn Thành Đạt (3t)
Trần Quang Hoàn (3t)
Vũ Minh Hòa (3t)
Trần Quang Hùng (3t)
Hồ Trần Trúc Lam (3t)
Trần Gia Lộc (3t)
Nguyễn Trường Sơn (3t)
Đỗ Vĩnh Thành Trung (3t)
12113h00 05/10/20244C101NA25-26HTiếng Hàn Thương MạiTrần Thị Hồng Nhung
12208h55 11/10/20242C101NA26Viết Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Thu Hương
12307h55 12/10/20243C101QT2701LKinh Tế Vĩ MôNguyễn Thị Hoàng ĐanNguyễn Đức Anh (3t)
Nguyễn Đức Anh (3t)
Nguyễn Quốc An (3t)
Nguyễn Minh Công (3t)
Nguyễn Thành Đạt (3t)
Nguyễn Thành Đông (3t)
Vũ Minh Hòa (3t)
Phạm Vũ Trường Huy (3t)
Trần Quang Hùng (3t)
Trần Khánh Linh (3t)
Nguyễn Trường Sơn (3t)
Vũ Thị Quỳnh Trang (3t)
Đỗ Vĩnh Thành Trung (3t)
Trần Thị Ánh Tuyết (3t)
12408h55 15/10/20243C101NA25-26HTiếng Hàn Thương MạiTrần Thị Hồng NhungNguyễn Thị Kiều Trang (3t)
Đỗ Thu Hạ (3t)
12508h55 18/10/20242C101NA26Viết Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Thu Hương
12607h55 19/10/20243C101QT2701LKinh Tế Vĩ MôNguyễn Thị Hoàng Đan
12714h55 21/10/20243C101NA25-26HBiên Dịch Tiếng HànTrần Thị Hồng Nhung
12807h00 24/10/20244C101NA26A-27ANgữ Dụng HọcTrần Thị Ngọc Liên
12908h55 25/10/20242C101NA26Viết Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Thu Hương
13007h00 31/10/20244C101NA26A-27ANgữ Dụng HọcTrần Thị Ngọc Liên
13108h55 01/11/20242C101NA26Viết Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Thu Hương
13207h00 07/11/20244C101NA26A-27ANgữ Dụng HọcTrần Thị Ngọc Liên
13308h55 08/11/20242C101NA26Viết Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Thu Hương
13407h00 14/11/20244C101NA26A-27ANgữ Dụng HọcTrần Thị Ngọc Liên
13508h55 15/11/20242C101NA26Viết Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Thu Hương
13607h00 21/11/20244C101NA26A-27ANgữ Dụng HọcTrần Thị Ngọc Liên
13708h55 22/11/20242C101NA26Viết Tiếng Anh 4Nguyễn Thị Thu Hương