SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
10107h00 14/08/20243C102NA27A-HNói Tiếng Anh 3Nguyễn Thị Thu Hương
10207h00 16/08/20242C102NA27A-HTừ Vựng Tiếng AnhPhạm Thị Thúy
10307h00 21/08/20243C102NA27A-HNói Tiếng Anh 3Nguyễn Thị Thu Hương
10407h00 23/08/20242C102NA27A-HTừ Vựng Tiếng AnhPhạm Thị Thúy
10507h00 27/08/20242C102NA27A-HNghe Tiếng Anh 3Bùi Thị Mai Anh
10607h00 28/08/20243C102NA27A-HNói Tiếng Anh 3Nguyễn Thị Thu Hương
10707h00 30/08/20242C102NA27A-HTừ Vựng Tiếng AnhPhạm Thị Thúy
10809h50 02/09/20242C102NA27A-HNghe Tiếng Anh 3Bùi Thị Mai Anh
10907h00 04/09/20243C102NA27A-HNói Tiếng Anh 3Nguyễn Thị Thu Hương
11007h00 06/09/20242C102NA27A-HTừ Vựng Tiếng AnhPhạm Thị Thúy
11109h50 09/09/20242C102NA27A-HNghe Tiếng Anh 3Bùi Thị Mai Anh
11207h00 11/09/20243C102NA27A-HNói Tiếng Anh 3Nguyễn Thị Thu Hương
11307h00 13/09/20242C102NA27A-HTừ Vựng Tiếng AnhPhạm Thị Thúy
11407h00 18/09/20243C102NA27A-HNói Tiếng Anh 3Nguyễn Thị Thu Hương
11507h00 20/09/20242C102NA27A-HTừ Vựng Tiếng AnhPhạm Thị Thúy
11607h00 25/09/20243C102NA27A-HNói Tiếng Anh 3Nguyễn Thị Thu Hương
11707h00 27/09/20242C102NA27A-HTừ Vựng Tiếng AnhPhạm Thị Thúy
11809h50 30/09/20242C102NA27A-HNghe Tiếng Anh 3Bùi Thị Mai Anh
11907h00 02/10/20243C102NA27A-HNói Tiếng Anh 3Nguyễn Thị Thu Hương
12007h00 04/10/20242C102NA27A-HTừ Vựng Tiếng AnhPhạm Thị Thúy
12107h00 09/10/20243C102NA27A-HNói Tiếng Anh 3Nguyễn Thị Thu Hương
12207h00 11/10/20242C102NA27A-HTừ Vựng Tiếng AnhPhạm Thị Thúy
12307h00 16/10/20243C102NA27A-HNói Tiếng Anh 3Nguyễn Thị Thu Hương
12407h00 18/10/20242C102NA27A-HTừ Vựng Tiếng AnhPhạm Thị Thúy
12507h55 23/10/20242C102NA26A-27ANgữ Dụng HọcTrần Thị Ngọc LiênHoàng Thị Lan Anh (2t)
12607h00 24/10/20244C102NA26A-27ANgữ Dụng HọcTrần Thị Ngọc LiênHoàng Thị Lan Anh (4t)
Nguyễn Yến Nhi (4t)
12707h00 25/10/20242C102NA27A-HTừ Vựng Tiếng AnhPhạm Thị Thúy
12807h55 30/10/20242C102NA26A-27ANgữ Dụng HọcTrần Thị Ngọc Liên
12907h00 31/10/20244C102NA26A-27ANgữ Dụng HọcTrần Thị Ngọc Liên
13007h00 01/11/20242C102NA27A-HTừ Vựng Tiếng AnhPhạm Thị Thúy
13107h55 06/11/20242C102NA26A-27ANgữ Dụng HọcTrần Thị Ngọc Liên
13207h00 07/11/20244C102NA26A-27ANgữ Dụng HọcTrần Thị Ngọc Liên
13307h00 08/11/20242C102NA27A-HTừ Vựng Tiếng AnhPhạm Thị Thúy
13407h55 11/11/20244C102DL28-MT28Anh Văn Cơ Sở 1Nguyễn Thị Thu Huyền
13507h55 13/11/20242C102NA26A-27ANgữ Dụng HọcTrần Thị Ngọc Liên
13607h00 14/11/20244C102NA26A-27ANgữ Dụng HọcTrần Thị Ngọc Liên
13707h00 15/11/20242C102NA27A-HTừ Vựng Tiếng AnhPhạm Thị Thúy
13807h55 20/11/20242C102NA26A-27ANgữ Dụng HọcTrần Thị Ngọc Liên
13907h00 21/11/20244C102NA26A-27ANgữ Dụng HọcTrần Thị Ngọc Liên
14007h00 22/11/20242C102NA27A-HTừ Vựng Tiếng AnhPhạm Thị Thúy