101 | 08h55 14/08/2024 | 3 | C104 | CT-DC-DL-MT26 | Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | |
102 | 08h55 21/08/2024 | 3 | C104 | CT-DC-DL-MT26 | Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | |
103 | 08h55 28/08/2024 | 3 | C104 | CT-DC-DL-MT26 | Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | |
104 | 08h55 04/09/2024 | 3 | C104 | CT-DC-DL-MT26 | Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | |
105 | 08h55 11/09/2024 | 3 | C104 | CT-DC-DL-MT26 | Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | |
106 | 07h00 16/09/2024 | 3 | C104 | NA2802C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
107 | 09h50 16/09/2024 | 2 | C104 | NA2801C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
108 | 08h55 18/09/2024 | 3 | C104 | CT-DC-DL-MT26 | Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | |
109 | 07h00 19/09/2024 | 3 | C104 | NA2801C | Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | |
110 | 13h00 19/09/2024 | 4 | C104 | NA28A-H | Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | |
111 | 07h00 23/09/2024 | 3 | C104 | NA2802C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
112 | 09h50 23/09/2024 | 2 | C104 | NA2801C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
113 | 08h55 25/09/2024 | 3 | C104 | CT-DC-DL-MT26 | Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | |
114 | 07h00 26/09/2024 | 3 | C104 | NA2801C | Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | |
115 | 13h00 26/09/2024 | 4 | C104 | NA28A-H | Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | |
116 | 07h00 30/09/2024 | 3 | C104 | NA2802C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
117 | 09h50 30/09/2024 | 2 | C104 | NA2801C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
118 | 08h55 02/10/2024 | 3 | C104 | CT-DC-DL-MT26 | Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | |
119 | 07h00 03/10/2024 | 3 | C104 | NA2801C | Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | |
120 | 13h00 03/10/2024 | 4 | C104 | NA28A-H | Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | |
121 | 07h00 07/10/2024 | 3 | C104 | NA2802C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
122 | 09h50 07/10/2024 | 2 | C104 | NA2801C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
123 | 08h55 09/10/2024 | 3 | C104 | CT-DC-DL-MT26 | Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | |
124 | 07h00 10/10/2024 | 3 | C104 | NA2801C | Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | |
125 | 13h00 10/10/2024 | 4 | C104 | NA28A-H | Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | |
126 | 07h00 14/10/2024 | 3 | C104 | NA2802C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Ngọc Huyền Anh (1t)
|
127 | 09h50 14/10/2024 | 2 | C104 | NA2801C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
128 | 08h55 16/10/2024 | 3 | C104 | CT-DC-DL-MT26 | Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | |
129 | 13h00 17/10/2024 | 4 | C104 | NA28A-H | Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | |
130 | 07h00 21/10/2024 | 3 | C104 | NA2802C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Ngọc Huyền Anh (2t) Li Khả Hân (2t) Nguyễn Mai Phượng (1t)
|
131 | 09h50 21/10/2024 | 2 | C104 | NA2801C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
132 | 13h00 24/10/2024 | 4 | C104 | NA28A-H | Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | |
133 | 07h00 28/10/2024 | 3 | C104 | NA2802C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Thị Hà Giang (1t) Tô Thị Thanh Huyền (1t) Trần Thanh Mỹ Mỹ (1t)
|
134 | 09h50 28/10/2024 | 2 | C104 | NA2801C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | Nguyễn Thị Thu Huệ (2t) Nguyễn Ngọc Phương (2t)
|
135 | 13h00 31/10/2024 | 4 | C104 | NA28A-H | Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | |
136 | 07h00 04/11/2024 | 3 | C104 | NA2802C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
137 | 09h50 04/11/2024 | 2 | C104 | NA2801C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
138 | 13h00 07/11/2024 | 4 | C104 | NA28A-H | Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | |
139 | 07h00 11/11/2024 | 3 | C104 | NA2802C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
140 | 09h50 11/11/2024 | 2 | C104 | NA2801C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
141 | 13h00 14/11/2024 | 4 | C104 | NA28A-H | Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | |
142 | 07h00 18/11/2024 | 3 | C104 | NA2802C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
143 | 09h50 18/11/2024 | 2 | C104 | NA2801C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
144 | 13h00 21/11/2024 | 4 | C104 | NA28A-H | Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | |
145 | 07h00 25/11/2024 | 3 | C104 | NA2802C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
146 | 09h50 25/11/2024 | 2 | C104 | NA2801C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
147 | 13h00 28/11/2024 | 4 | C104 | NA28A-H | Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | |
148 | 07h00 02/12/2024 | 3 | C104 | NA2802C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
149 | 09h50 02/12/2024 | 2 | C104 | NA2801C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | |
150 | 13h00 05/12/2024 | 4 | C104 | NA28A-H | Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | |