SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
10108h55 14/08/20243C104CT-DC-DL-MT26Lịch Sử ĐảngPhạm Thị Thu Trang
10208h55 21/08/20243C104CT-DC-DL-MT26Lịch Sử ĐảngPhạm Thị Thu Trang
10308h55 28/08/20243C104CT-DC-DL-MT26Lịch Sử ĐảngPhạm Thị Thu Trang
10408h55 04/09/20243C104CT-DC-DL-MT26Lịch Sử ĐảngPhạm Thị Thu Trang
10508h55 11/09/20243C104CT-DC-DL-MT26Lịch Sử ĐảngPhạm Thị Thu Trang
10607h00 16/09/20243C104NA2802CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
10709h50 16/09/20242C104NA2801CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
10808h55 18/09/20243C104CT-DC-DL-MT26Lịch Sử ĐảngPhạm Thị Thu Trang
10907h00 19/09/20243C104NA2801CNói Tiếng Anh 1Phạm Thị Thúy
11013h00 19/09/20244C104NA28A-HKinh Tế Chính TrịNguyễn Thị Thanh
11107h00 23/09/20243C104NA2802CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
11209h50 23/09/20242C104NA2801CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
11308h55 25/09/20243C104CT-DC-DL-MT26Lịch Sử ĐảngPhạm Thị Thu Trang
11407h00 26/09/20243C104NA2801CNói Tiếng Anh 1Phạm Thị Thúy
11513h00 26/09/20244C104NA28A-HKinh Tế Chính TrịNguyễn Thị Thanh
11607h00 30/09/20243C104NA2802CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
11709h50 30/09/20242C104NA2801CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
11808h55 02/10/20243C104CT-DC-DL-MT26Lịch Sử ĐảngPhạm Thị Thu Trang
11907h00 03/10/20243C104NA2801CNói Tiếng Anh 1Phạm Thị Thúy
12013h00 03/10/20244C104NA28A-HKinh Tế Chính TrịNguyễn Thị Thanh
12107h00 07/10/20243C104NA2802CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
12209h50 07/10/20242C104NA2801CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
12308h55 09/10/20243C104CT-DC-DL-MT26Lịch Sử ĐảngPhạm Thị Thu Trang
12407h00 10/10/20243C104NA2801CNói Tiếng Anh 1Phạm Thị Thúy
12513h00 10/10/20244C104NA28A-HKinh Tế Chính TrịNguyễn Thị Thanh
12607h00 14/10/20243C104NA2802CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc LiênTrần Ngọc Huyền Anh (1t)
12709h50 14/10/20242C104NA2801CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
12808h55 16/10/20243C104CT-DC-DL-MT26Lịch Sử ĐảngPhạm Thị Thu Trang
12913h00 17/10/20244C104NA28A-HKinh Tế Chính TrịNguyễn Thị Thanh
13007h00 21/10/20243C104NA2802CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc LiênTrần Ngọc Huyền Anh (2t)
Li Khả Hân (2t)
Nguyễn Mai Phượng (1t)
13109h50 21/10/20242C104NA2801CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
13213h00 24/10/20244C104NA28A-HKinh Tế Chính TrịNguyễn Thị Thanh
13307h00 28/10/20243C104NA2802CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc LiênTrần Thị Hà Giang (1t)
Tô Thị Thanh Huyền (1t)
Trần Thanh Mỹ Mỹ (1t)
13409h50 28/10/20242C104NA2801CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc LiênNguyễn Thị Thu Huệ (2t)
Nguyễn Ngọc Phương (2t)
13513h00 31/10/20244C104NA28A-HKinh Tế Chính TrịNguyễn Thị Thanh
13607h00 04/11/20243C104NA2802CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
13709h50 04/11/20242C104NA2801CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
13813h00 07/11/20244C104NA28A-HKinh Tế Chính TrịNguyễn Thị Thanh
13907h00 11/11/20243C104NA2802CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
14009h50 11/11/20242C104NA2801CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
14113h00 14/11/20244C104NA28A-HKinh Tế Chính TrịNguyễn Thị Thanh
14207h00 18/11/20243C104NA2802CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
14309h50 18/11/20242C104NA2801CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
14413h00 21/11/20244C104NA28A-HKinh Tế Chính TrịNguyễn Thị Thanh
14507h00 25/11/20243C104NA2802CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
14609h50 25/11/20242C104NA2801CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
14713h00 28/11/20244C104NA28A-HKinh Tế Chính TrịNguyễn Thị Thanh
14807h00 02/12/20243C104NA2802CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
14909h50 02/12/20242C104NA2801CViết Tiếng Anh 1Trần Thị Ngọc Liên
15013h00 05/12/20244C104NA28A-HKinh Tế Chính TrịNguyễn Thị Thanh