SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
15107h00 26/08/20242C201QT26K-LThanh Toán Quốc TếPhạm Thị NgaBùi Thị Bến (2t)
Phạm Văn Chuẩn (2t)
Nguyễn Thu Dịu (2t)
Ngô Thị Vinh Hoa (2t)
Nguyễn Vũ Khánh Ly (2t)
Nguyễn Thị Minh Quyên (2t)
Nguyễn Thu Trang (2t)
Hồ Thăng Trọng (2t)
Lê Minh Trúc (2t)
Đỗ Thị Hà Vy (2t)
15207h00 02/09/20242C201QT26K-LThanh Toán Quốc TếPhạm Thị Nga
15308h55 03/09/20243C201QT26K-NQuản Trị Rủi Ro Và Thay ĐổiNguyễn Thị Hoàng Đan
15408h55 04/09/20243C201QT2601MQuản Trị Kênh Phân PhốiPhạm Thị NgaVũ Ngọc Trung (3t)
15507h00 09/09/20242C201QT26K-LThanh Toán Quốc TếPhạm Thị Nga
15608h55 10/09/20243C201QT26K-NQuản Trị Rủi Ro Và Thay ĐổiNguyễn Thị Hoàng ĐanNguyễn Mạnh Đại Cương (3t)
Nguyễn Thị Phương Dung (3t)
Vũ Duy Linh (3t)
Vũ Đức Long (3t)
Nguyễn Quang Phúc (3t)
Nguyễn Thị Minh Quyên (3t)
Hoàng Thị Phương Thảo (3t)
Đỗ Hoàng Châu Uyên (3t)
Nguyễn Quốc Việt (3t)
15708h55 11/09/20243C201QT2601MQuản Trị Kênh Phân PhốiPhạm Thị NgaLê Thị Huyền Trang (3t)
Nguyễn Minh Hà (3t)
Đào Phương Thảo (3t)
Nguyễn Quang Thắng (3t)
15807h00 16/09/20242C201QT26K-LThanh Toán Quốc TếPhạm Thị NgaPhạm Văn Chuẩn (2t)
Nguyễn Thùy Dương (2t)
Nguyễn Thu Hà (2t)
Đỗ Hồng Hải (2t)
Dương An Huy (2t)
Nguyễn Thị Minh Quyên (2t)
Hồ Thăng Trọng (2t)
15908h55 17/09/20243C201QT26K-NQuản Trị Rủi Ro Và Thay ĐổiNguyễn Thị Hoàng ĐanMai Huyền Trang (3t)
Nguyễn Mạnh Đại Cương (3t)
16008h55 18/09/20243C201QT2601MQuản Trị Kênh Phân PhốiPhạm Thị NgaPhạm Quỳnh Anh (3t)
Nguyễn Minh Hà (3t)
16113h00 18/09/20243C201NA2801CNghe Tiếng Anh 1Nguyễn Thị Thu Hương
16207h00 23/09/20242C201QT26K-LThanh Toán Quốc TếPhạm Thị NgaĐỗ Hồng Hải (2t)
Dương An Huy (2t)
Trần Nguyễn Phương Linh (2t)
Nguyễn Vũ Khánh Ly (2t)
Nguyễn Quang Minh (2t)
Nguyễn Thị Minh Quyên (2t)
Nguyễn Thu Trang (2t)
Hồ Thăng Trọng (2t)
Lê Minh Trúc (2t)
Nguyễn Quốc Việt (2t)
16308h55 24/09/20243C201QT26K-NQuản Trị Rủi Ro Và Thay ĐổiNguyễn Thị Hoàng Đan
16408h55 25/09/20243C201QT2601MQuản Trị Kênh Phân PhốiPhạm Thị Nga
16513h00 25/09/20243C201NA2801CNghe Tiếng Anh 1Nguyễn Thị Thu Hương
16607h00 30/09/20242C201QT26K-LThanh Toán Quốc TếPhạm Thị NgaNguyễn Thu Hà (2t)
Đỗ Hồng Hải (2t)
Vũ Thị Phương Lan (2t)
Nguyễn Vũ Khánh Ly (2t)
16708h55 01/10/20243C201QT26K-NQuản Trị Rủi Ro Và Thay ĐổiNguyễn Thị Hoàng ĐanNguyễn Mạnh Đại Cương (3t)
Nguyễn Thị Phương Dung (3t)
Nguyễn Trung Đức (3t)
Nguyễn Thị Minh Quyên (3t)
Hoàng Thị Phương Thảo (3t)
16808h55 02/10/20243C201QT2601MQuản Trị Kênh Phân PhốiPhạm Thị NgaPhạm Duy Nam (3t)
Nguyễn Quang Thắng (3t)
16913h00 02/10/20243C201NA2801CNghe Tiếng Anh 1Nguyễn Thị Thu Hương
17007h00 07/10/20242C201QT26K-LThanh Toán Quốc TếPhạm Thị NgaPhạm Văn Chuẩn (2t)
Đỗ Hồng Hải (2t)
Dương An Huy (2t)
Nguyễn Vũ Khánh Ly (2t)
Nguyễn Quang Minh (2t)
Nguyễn Thị Minh Quyên (2t)
17113h00 09/10/20243C201NA2801CNghe Tiếng Anh 1Nguyễn Thị Thu Hương
17207h00 14/10/20242C201QT26K-LThanh Toán Quốc TếPhạm Thị NgaVũ Thị Phương Lan (2t)
Đỗ Hồng Hải (2t)
Phạm Thị Hảo (2t)
Nguyễn Vũ Khánh Ly (2t)
Ngô Thị Vinh Hoa (2t)
Phạm Văn Chuẩn (2t)
Nguyễn Vân Thuỳ (2t)
Nguyễn Thu Trang (2t)
Hồ Thăng Trọng (2t)
Nguyễn Quốc Việt (2t)
17313h00 16/10/20243C201NA2801CNghe Tiếng Anh 1Nguyễn Thị Thu Hương
17407h00 21/10/20242C201QT26K-LThanh Toán Quốc TếPhạm Thị NgaNguyễn Thùy Dương (2t)
Đỗ Hồng Hải (2t)
Dương An Huy (2t)
Vũ Thị Phương Lan (2t)
Trần Nguyễn Phương Linh (2t)
Nguyễn Vũ Khánh Ly (2t)
Nguyễn Quang Minh (2t)
Lã Duy Sáng (2t)
Nguyễn Quốc Việt (2t)
17513h00 23/10/20243C201NA2801CNghe Tiếng Anh 1Nguyễn Thị Thu Hương
17607h00 28/10/20242C201QT26K-LThanh Toán Quốc TếPhạm Thị NgaĐỗ Hồng Hải (2t)
Ngô Thị Vinh Hoa (2t)
Dương An Huy (2t)
Vũ Thị Phương Lan (2t)
Nguyễn Vũ Khánh Ly (2t)
17713h00 30/10/20243C201NA2801CNghe Tiếng Anh 1Nguyễn Thị Thu Hương
17813h00 06/11/20243C201NA2801CNghe Tiếng Anh 1Nguyễn Thị Thu Hương
17907h00 11/11/20242C201QT26K-LThanh Toán Quốc TếPhạm Thị NgaNguyễn Thu Hà (2t)
Đỗ Hồng Hải (2t)
Dương An Huy (2t)
Lê Khánh Huyền (2t)
Vũ Thị Phương Lan (2t)
Nguyễn Vũ Khánh Ly (2t)
Nguyễn Thị Minh Quyên (2t)
Nguyễn Thu Trang (2t)
Nguyễn Quốc Việt (2t)
18013h00 13/11/20243C201NA2801CNghe Tiếng Anh 1Nguyễn Thị Thu Hương
18113h00 20/11/20243C201NA2801CNghe Tiếng Anh 1Nguyễn Thị Thu Hương
18207h00 23/11/20244C201MT28-NA2801CKinh Tế Chính TrịNguyễn Thị Thanh
18313h00 27/11/20243C201NA2801CNghe Tiếng Anh 1Nguyễn Thị Thu Hương
18407h00 30/11/20244C201MT28-NA2801CKinh Tế Chính TrịNguyễn Thị Thanh
18513h00 04/12/20243C201NA2801CNghe Tiếng Anh 1Nguyễn Thị Thu Hương
18607h00 07/12/20244C201MT28-NA2801CKinh Tế Chính TrịNguyễn Thị Thanh