151 | 07h00 06/02/2023 | 3 | B101 | QT26M-L | Kinh Tế Vi Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Tống Phú Minh (3t) Lê Thị Khánh Linh (3t) Phạm Quỳnh Anh (3t) Bùi Ngọc Diễm (3t) Lê Thị Huyền Trang (3t) Nguyễn Xuân Thiêm (3t) Trần Anh Quyên (3t) Vũ Như Huệ (3t) Phạm Đức Lương (3t) Nguyễn Xuân Quý (3t) Phạm Văn Chuẩn (3t) Nguyễn Thu Hà (3t) Nguyễn Quang Minh (3t) Đặng Văn Quân (3t) Tăng Tùng Dương (3t)
|
152 | 08h55 07/02/2023 | 3 | C302 | DC25-DC26 | Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động | Nguyễn Văn Dương | |
153 | 07h00 09/02/2023 | 3 | C302 | DC24-DC25 | Anh Văn Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Hoa | |
154 | 07h55 10/02/2023 | 2 | B101 | QT26M-L | Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | |
155 | 09h50 10/02/2023 | 2 | B103 | QT26K-N | Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | |
156 | 07h55 17/02/2023 | 2 | B101 | QT26M-L | Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | |
157 | 07h55 24/02/2023 | 2 | B101 | QT26M-L | Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | |
158 | 09h50 24/02/2023 | 2 | B103 | QT26K-N | Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | |
159 | 07h55 03/03/2023 | 2 | B101 | QT26M-L | Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | |
160 | 09h50 03/03/2023 | 2 | B103 | QT26K-N | Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | |
161 | 07h55 10/03/2023 | 2 | B101 | QT26M-L | Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | |
162 | 09h50 10/03/2023 | 2 | B103 | QT26K-N | Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | |
163 | 07h00 13/03/2023 | 3 | B101 | QT26M-L | Kinh Tế Vi Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |
164 | 08h55 14/03/2023 | 3 | C302 | DC25-DC26 | Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động | Nguyễn Văn Dương | |
165 | 09h50 15/03/2023 | 2 | C104 | NA2601C | Nói Tiếng Trung 1 | Đinh Thị Thanh Bình | |
166 | 14h55 15/03/2023 | 2 | C203 | QT2501N | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Mai Linh | |
167 | 13h55 17/03/2023 | 2 | C204 | DC2601 | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | Nguyễn Văn Dương | |
168 | 07h00 20/03/2023 | 3 | B101 | QT26M-L | Kinh Tế Vi Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |
169 | 09h50 22/03/2023 | 2 | C104 | NA2601C | Nói Tiếng Trung 1 | Đinh Thị Thanh Bình | |
170 | 07h00 27/03/2023 | 3 | B101 | QT26M-L | Kinh Tế Vi Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |
171 | 07h00 03/04/2023 | 3 | B101 | QT26M-L | Kinh Tế Vi Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |
172 | 08h55 04/04/2023 | 3 | C302 | DC25-DC26 | Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động | Nguyễn Văn Dương | |
173 | 07h55 07/04/2023 | 2 | B101 | QT26M-L | Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | |
174 | 07h00 10/04/2023 | 3 | B101 | QT26M-L | Kinh Tế Vi Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |
175 | 07h00 11/04/2023 | 3 | B105 | QT2401K | Kiểm Toán Tài Chính 2 | Phạm Thị Kim Oanh | |
176 | 08h55 11/04/2023 | 3 | C302 | DC25-DC26 | Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động | Nguyễn Văn Dương | |
177 | 07h55 21/04/2023 | 2 | B101 | QT26M-L | Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | |
178 | 13h55 21/04/2023 | 2 | C201 | CT2601 | Vật Lý Đại Cương 1 | Lê Thị Thanh Hương | |
179 | 07h55 28/04/2023 | 2 | B101 | QT26M-L | Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | |
180 | 13h00 02/05/2023 | 2 | C102 | QT24N-NA24T | Thanh Toán Quốc Tế | Phạm Thị Nga | |
181 | 09h50 03/05/2023 | 2 | C104 | NA2601C | Nói Tiếng Trung 1 | Đinh Thị Thanh Bình | |
182 | 07h00 04/05/2023 | 2 | C204 | DC2601 | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | Nguyễn Văn Dương | |
183 | 07h55 05/05/2023 | 2 | B101 | QT26M-L | Kinh Tế Chính Trị | Hoàng Thị Minh Hường | |
184 | 08h55 09/05/2023 | 3 | C302 | DC25-DC26 | Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động | Nguyễn Văn Dương | |
185 | 09h50 10/05/2023 | 2 | C104 | NA2601C | Nói Tiếng Trung 1 | Đinh Thị Thanh Bình | |
186 | 07h00 11/05/2023 | 2 | C204 | DC2601 | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | Nguyễn Văn Dương | |
187 | 08h55 16/05/2023 | 3 | C302 | DC25-DC26 | Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động | Nguyễn Văn Dương | |
188 | 14h55 16/05/2023 | 2 | C203 | QT2501N | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Mai Linh | |
189 | 09h50 17/05/2023 | 2 | C104 | NA2601C | Nói Tiếng Trung 1 | Đinh Thị Thanh Bình | |
190 | 07h00 18/05/2023 | 2 | C204 | DC2601 | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | Nguyễn Văn Dương | |