SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
20107h00 15/01/20243C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy Hồng
20213h55 16/01/20243SANBONGDC2701Bóng ĐáNgô Quốc Hưng
20307h00 22/01/20243C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy Hồng
20413h55 23/01/20243SANBONGDC2701Bóng ĐáNgô Quốc Hưng
20507h00 25/01/20243C304DL2601Tôn Giáo Học Đại CươngVũ Thị Thanh HươngBùi Doãn Lợi (3t)
Nguyễn Thị Trang (3t)
20607h00 29/01/20243C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy Hồng
20713h55 30/01/20243SANBONGDC2701Bóng ĐáNgô Quốc Hưng
20807h00 19/02/20243C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy Hồng
20913h55 20/02/20243SANBONGDC2701Bóng ĐáNgô Quốc Hưng
21007h00 24/02/20245C301CT2501CTrí Tuệ Nhân TạoNgô Trường Giang
21113h55 27/02/20243SANBONGDC2701Bóng ĐáNgô Quốc Hưng
21213h55 05/03/20243SANBONGDC2701Bóng ĐáNgô Quốc Hưng
21307h55 01/04/20243B203QT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Thu Huyền
21409h50 03/04/20242C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy HồngNguyễn Mai Phương Anh (2t)
21507h55 08/04/20243B203QT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Thu Huyền
21608h55 08/04/20243C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy HồngNguyễn Mai Phương Anh (3t)
21709h50 10/04/20242C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy Hồng
21807h55 15/04/20243B203QT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Thu Huyền
21908h55 15/04/20243C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy HồngTrần Nguyễn Phương Linh (3t)
Nguyễn Mai Phương Anh (3t)
22008h55 22/04/20243C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy HồngNguyễn Mai Phương Anh (3t)
22113h55 23/04/20243SANBONGDC2701Bóng ĐáNgô Quốc Hưng
22209h50 24/04/20242C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy Hồng
22308h55 29/04/20243C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy Hồng
22413h55 30/04/20243SANBONGDC2701Bóng ĐáNgô Quốc Hưng
22508h55 06/05/20243C203QT2601KKiểm Toán Căn BảnNguyễn Thị Thúy Hồng
22613h55 07/05/20243B203QT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Thu Huyền
22713h55 07/05/20243SANBONGDC2701Bóng ĐáNgô Quốc Hưng
22807h00 08/05/20243C301CT2701Nhập Môn Lập TrìnhLương Thanh Nhạn