SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
20107h00 15/01/20243C204MT2501Xử Lý Nước CấpNguyễn T Mai Linh
20207h00 16/01/20242C204MT2501Kiểm Toán Môi TrườngNguyễn T Mai Linh
20307h00 17/01/20243C102NA2601CNgữ Pháp Tiếng TrungHồ Thị Thu Trang
20407h00 22/01/20243C204MT2501Xử Lý Nước CấpNguyễn T Mai Linh
20507h00 23/01/20242C204MT2501Kiểm Toán Môi TrườngNguyễn T Mai Linh
20607h00 24/01/20243C102NA2601CNgữ Pháp Tiếng TrungHồ Thị Thu Trang
20709h50 24/01/20242C304DL2601Tổ Chức Sự KiệnVũ Thị Thanh HươngBùi Doãn Lợi (2t)
Nguyễn Thị Trang (2t)
20807h00 30/01/20242B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu TrangNguyễn Thu Yến (2t)
Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t)
Nguyễn Đình Vũ (2t)
Hoàng Thị Hồng Vân (2t)
Lục Anh Tú (2t)
Trịnh Đình Tuấn (2t)
Nguyễn Lam Trường (2t)
Trần Ngọc Quỳnh (2t)
Phùng Quang Khải (2t)
Phan Đức Duy (2t)
Đặng Biên Cương (2t)
20907h00 31/01/20243C102NA2601CNgữ Pháp Tiếng TrungHồ Thị Thu Trang
21007h00 21/02/20243C102NA2601CNgữ Pháp Tiếng TrungHồ Thị Thu Trang
21107h00 23/02/20243C104NA2701CViết Tiếng Anh 2Nguyễn Thị Thu Hương
21207h00 26/02/20243C204MT2501Xử Lý Nước CấpNguyễn T Mai Linh
21307h00 27/02/20242C204MT2501Kiểm Toán Môi TrườngNguyễn T Mai Linh
21407h00 28/02/20243C102NA2601CNgữ Pháp Tiếng TrungHồ Thị Thu Trang
21507h00 04/03/20243C204MT2501Xử Lý Nước CấpNguyễn T Mai Linh
21607h00 05/03/20242C204MT2501Kiểm Toán Môi TrườngNguyễn T Mai Linh
21707h00 06/03/20243C102NA2601CNgữ Pháp Tiếng TrungHồ Thị Thu Trang
21807h00 15/03/20245F203MT2501Thực Hành Xử Lý NướcNguyễn Thị Kim Dung
21907h00 03/04/20242C102NA2601CNgữ Pháp Tiếng TrungHồ Thị Thu TrangPhạm Thị Thanh Xuân (2t)
Vũ Thị Phương Thảo (2t)
22008h55 09/04/20243C102NA2601CTổng Hợp Tiếng Trung Nâng CaoHồ Thị Thu Trang
22107h00 10/04/20242C102NA2601CNgữ Pháp Tiếng TrungHồ Thị Thu TrangLại Điền Vân Anh (2t)
Đoàn Thị Phương Thảo (1t)
22207h00 12/04/20243C304DL2601Tổ Chức Sự KiệnVũ Thị Thanh Hương
22307h00 17/04/20242C102NA2601CNgữ Pháp Tiếng TrungHồ Thị Thu Trang
22407h00 22/04/20243C204MT2501Xử Lý Nước CấpNguyễn T Mai Linh