SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
25107h00 19/01/20243C302NA25-26HĐọc Tiếng HànĐỗ Thị Minh Hoàng
25207h00 20/01/20242C302NA25-26HViết Tiếng HànTrần Thị Hồng Nhung
25307h00 26/01/20243C302NA25-26HĐọc Tiếng HànĐỗ Thị Minh Hoàng
25407h00 27/01/20242C302NA25-26HViết Tiếng HànTrần Thị Hồng Nhung
25507h00 02/02/20243C302NA25-26HĐọc Tiếng HànĐỗ Thị Minh Hoàng
25607h00 03/02/20242C302NA25-26HViết Tiếng HànTrần Thị Hồng Nhung
25707h00 21/02/20243C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
25807h00 23/02/20243C302NA25-26HĐọc Tiếng HànĐỗ Thị Minh Hoàng
25907h00 24/02/20242C302NA25-26HViết Tiếng HànTrần Thị Hồng Nhung
26007h00 28/02/20243C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
26107h00 01/03/20243C302NA25-26HĐọc Tiếng HànĐỗ Thị Minh Hoàng
26207h00 02/03/20242C302NA25-26HViết Tiếng HànTrần Thị Hồng Nhung
26307h00 06/03/20243C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
26407h00 08/03/20243C302NA25-26HĐọc Tiếng HànĐỗ Thị Minh Hoàng
26507h00 09/03/20242C302NA25-26HViết Tiếng HànTrần Thị Hồng Nhung
26607h00 05/04/20242C302NA25-26HĐọc Tiếng HànĐỗ Thị Minh Hoàng
26707h00 12/04/20242C302NA25-26HĐọc Tiếng HànĐỗ Thị Minh Hoàng
26807h00 19/04/20242C302NA25-26HĐọc Tiếng HànĐỗ Thị Minh Hoàng
26907h55 20/04/20243C302NA25-26HViết Tiếng HànTrần Thị Hồng Nhung
27007h00 26/04/20242C302NA25-26HĐọc Tiếng HànĐỗ Thị Minh Hoàng
27107h55 27/04/20243C302NA25-26HViết Tiếng HànTrần Thị Hồng Nhung
27207h00 03/05/20242C302NA25-26HĐọc Tiếng HànĐỗ Thị Minh Hoàng
27307h55 04/05/20243C302NA25-26HViết Tiếng HànTrần Thị Hồng Nhung
27407h00 10/05/20242C302NA25-26HĐọc Tiếng HànĐỗ Thị Minh Hoàng
27507h55 11/05/20243C302NA25-26HViết Tiếng HànTrần Thị Hồng Nhung