SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
25107h00 17/01/20243C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
25207h00 18/01/20243D202NA2701CTin Học Đại Cương 2Đỗ Văn TuyênTrần Công Minh (3t)
Trần Anh Thư (3t)
Phạm Khởi Vỹ (3t)
25307h00 24/01/20242D202DL2701Tin Học Đại Cương 2Đỗ Văn TuyênNguyễn Lê Cẩm Anh (2t)
Nguyễn Tiến Dũng (2t)
Mẫn Đức Hoàng (2t)
Trần Thị Thanh Nhàn (2t)
Đỗ Phạm Mai Phương (2t)
Bùi Ngọc Anh (1t)
Trịnh Xuân Hiệp (1t)
25407h00 31/01/20242D202DL2701Tin Học Đại Cương 2Đỗ Văn TuyênNguyễn Lê Cẩm Anh (2t)
Nguyễn Hữu Chiến (2t)
Trần Văn Dũng (2t)
Nguyễn Thị Minh Hạnh (2t)
Mẫn Đức Hoàng (2t)
25507h00 21/02/20243C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
25607h00 22/02/20243D202NA2701CTin Học Đại Cương 2Đỗ Văn Tuyên
25707h00 28/02/20243C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
25807h00 29/02/20243D202NA2701CTin Học Đại Cương 2Đỗ Văn TuyênNguyễn Thị Phương Thảo (1t)
Trần Công Minh (1t)
Vũ Thị Thanh Nhi (1t)
Lê Thu Phương (1t)
Trần Anh Thư (3t)
Vũ Thị Quỳnh Trang (1t)
Trần Thị Kiều Trinh (1t)
Nguyễn Thị Hồng Vân (1t)
Ngô Anh Thư (3t)
Phạm Khởi Vỹ (3t)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t)
25907h00 02/03/20245B101DC2501Phần Tử Tự Động Và Cảm BiếnĐoàn Hữu Chức
26007h00 09/03/20245B101DC2501Phần Tử Tự Động Và Cảm BiếnĐoàn Hữu Chức
26107h00 16/03/20245B101DC2501Phần Tử Tự Động Và Cảm BiếnĐoàn Hữu Chức
26207h00 23/03/20245B101DC2501Phần Tử Tự Động Và Cảm BiếnĐoàn Hữu Chức
26307h00 30/03/20245B101DC2501Phần Tử Tự Động Và Cảm BiếnĐoàn Hữu Chức
26407h00 04/04/20243D202NA2701CTin Học Đại Cương 2Đỗ Văn TuyênTrần Công Minh (3t)
26507h00 11/04/20243D202NA2701CTin Học Đại Cương 2Đỗ Văn Tuyên
26607h00 18/04/20243D202NA2701CTin Học Đại Cương 2Đỗ Văn Tuyên