301 | 09h50 15/01/2024 | 2 | B203 | QT2701 | Kinh Tế Vi Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |
302 | 07h00 17/01/2024 | 3 | B203 | NA2501A | Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | |
303 | 07h00 18/01/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | |
304 | 09h50 19/01/2024 | 1 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | |
305 | 09h50 22/01/2024 | 2 | B203 | QT2701 | Kinh Tế Vi Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Nguyễn Quốc An (1t) Nguyễn Đức Anh (1t) Nguyễn Vũ Hải Anh (1t) Nguyễn Thị Ngọc Bích (1t) Bùi Đức (1t) Phạm Quốc Huy (2t) Hồ Trần Trúc Lam (2t) Vũ Thuỳ Linh (1t) Nguyễn Thị Khánh Ly (2t) Đoàn Phú Quý (2t) Nguyễn Trường Sơn (2t)
|
306 | 08h55 23/01/2024 | 3 | B203 | NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | |
307 | 13h55 23/01/2024 | 3 | b203 | NA2601C | Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | |
308 | 07h00 24/01/2024 | 3 | B203 | NA2501A | Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | |
309 | 07h00 25/01/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | |
310 | 09h50 29/01/2024 | 2 | B203 | QT2701 | Kinh Tế Vi Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |
311 | 08h55 30/01/2024 | 3 | B203 | NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Nguyễn Thị Diễm (3t) Nguyễn Vũ Quỳnh Chi (3t) Đặng Anh Thư (3t) Nguyễn Thu Yến (3t) Phan Đức Duy (3t)
|
312 | 07h00 01/02/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | |
313 | 09h50 19/02/2024 | 2 | B203 | QT2701 | Kinh Tế Vi Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |
314 | 07h00 21/02/2024 | 3 | B203 | NA2501A | Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | |
315 | 09h50 26/02/2024 | 2 | B203 | QT2701 | Kinh Tế Vi Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |
316 | 07h00 28/02/2024 | 3 | B203 | NA2501A | Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Thị Thảo (3t) Phan Đức Duy (3t) Nguyễn Nhật Minh (3t)
|
317 | 07h00 29/02/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | |
318 | 09h50 04/03/2024 | 2 | B203 | QT2701 | Kinh Tế Vi Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | |
319 | 07h00 06/03/2024 | 3 | B203 | NA2501A | Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | Phan Đức Duy (1t)
|
320 | 07h00 07/03/2024 | 3 | B203 | NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Nguyễn Văn Cường (3t)
|
321 | 07h00 05/04/2024 | 3 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | Đặng Biên Cương (3t) Nguyễn Văn Cường (3t) Nguyễn Thị Diễm (3t) Phùng Quang Khải (3t) Đào Thanh Nhung (3t) Đào Vân Như (3t) Trần Đức Phúc (3t) Trần Thị Thảo (1t) Trịnh Đình Tuấn (3t) Lục Anh Tú (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t) Nguyễn Thu Yến (1t)
|
322 | 07h00 12/04/2024 | 3 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | Đặng Biên Cương (3t) Phan Đức Duy (3t) Nguyễn Tiến Dũng (3t) Đào Thị Mai Hương (3t) Mai Thị Lan (3t) Trần Đức Phúc (3t) Trần Thị Thảo (1t) Trịnh Đình Tuấn (3t) Lục Anh Tú (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
|
323 | 07h00 19/04/2024 | 3 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | |
324 | 07h00 26/04/2024 | 3 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | |
325 | 07h00 03/05/2024 | 3 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | |