SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
30107h00 16/01/20242C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
30207h00 17/01/20243C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
30307h00 23/01/20242C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
30407h00 24/01/20243C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
30507h00 30/01/20242C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
30607h00 31/01/20243C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
30707h00 20/02/20242C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
30807h00 27/02/20242C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
30907h00 05/03/20242C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
31007h00 02/04/20242C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
31108h55 05/04/20243C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
31207h00 09/04/20242C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
31308h55 12/04/20243C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
31407h00 16/04/20242C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
31508h55 19/04/20243C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
31607h00 23/04/20242C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
31708h55 26/04/20243C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
31807h00 30/04/20242C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
31908h55 03/05/20243C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
32007h00 07/05/20242C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
32108h55 10/05/20243C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc