401 | 07h00 15/01/2024 | 3 | B202 | Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Nguyễn Thái Sơn (3t) Vũ Thị Huyền Linh (3t)
|
402 | 07h00 16/01/2024 | 3 | B202 | QT2601K | Quản Lý Dự Án Đầu Tư | Cao Thị Thu | |
403 | 07h00 17/01/2024 | 3 | B202 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
404 | 07h00 22/01/2024 | 3 | B202 | Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Nguyễn Thái Sơn (3t) Nguyễn Xuân Hải (3t)
|
405 | 07h00 23/01/2024 | 3 | B202 | QT2601K | Quản Lý Dự Án Đầu Tư | Cao Thị Thu | |
406 | 07h00 24/01/2024 | 3 | B202 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
407 | 07h00 29/01/2024 | 3 | B202 | Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Phạm Hồng Chương (3t) Nguyễn Thị Ngọc Diễm (3t) Nguyễn Xuân Hải (3t) Vũ Thị Huyền Linh (3t) Nguyễn Mai Phương (3t) Nguyễn Thái Sơn (3t) Nguyễn Đức Hiếu (1t) Nguyễn Thị Thu Thơm (1t) Nguyễn Thu Yến (3t)
|
408 | 07h00 30/01/2024 | 3 | B202 | QT2601K | Quản Lý Dự Án Đầu Tư | Cao Thị Thu | |
409 | 07h00 31/01/2024 | 3 | B202 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
410 | 07h00 19/02/2024 | 3 | B202 | Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Nguyễn Thái Sơn (3t) Vũ Thị Huyền Linh (3t)
|
411 | 07h00 20/02/2024 | 3 | B202 | QT2601K | Quản Lý Dự Án Đầu Tư | Cao Thị Thu | |
412 | 07h00 21/02/2024 | 3 | B202 | QT26L,M-NA25M | Quản Trị Học | Nguyễn Văn Thụ | |
413 | 07h00 26/02/2024 | 3 | B202 | Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Nguyễn Thái Sơn (3t) Vũ Thị Huyền Linh (3t)
|
414 | 07h00 27/02/2024 | 3 | B202 | QT2601K | Quản Lý Dự Án Đầu Tư | Cao Thị Thu | |
415 | 07h00 04/03/2024 | 3 | B202 | Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Nguyễn Đức Hiếu (3t) Phạm Hồng Chương (3t) Vũ Thị Huyền Linh (3t) Nguyễn Thái Sơn (3t)
|
416 | 07h00 05/03/2024 | 3 | B202 | QT2601K | Quản Lý Dự Án Đầu Tư | Cao Thị Thu | |
417 | 07h00 11/03/2024 | 3 | B202 | Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Nguyễn Quang Khải (1t) Vũ Thị Phương Linh (3t) Phạm Hồng Chương (1t) Nguyễn Thị Ngọc Diễm (3t) Nguyễn Đức Hiếu (3t) Phạm Thị Ngát (3t) Nguyễn Thị Diễm (3t) Nguyễn Thái Sơn (3t) Vũ Thị Huyền Linh (3t)
|
418 | 13h55 13/03/2024 | 3 | B202 | NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | |
419 | 07h00 18/03/2024 | 3 | B202 | Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Nguyễn Thị Diễm (3t) Trần Ngọc Quỳnh (3t) Nguyễn Thị Thu Thơm (3t) Nguyễn Quang Khải (3t) Vũ Thị Huyền Linh (3t) Nguyễn Thái Sơn (3t)
|
420 | 13h55 20/03/2024 | 3 | B202 | NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | |
421 | 07h00 25/03/2024 | 3 | B202 | Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Vũ Sao Mai (3t) Nguyễn Thị Ninh (1t) Nguyễn Thị Quỳnh Chi (3t) Vũ Thị Huyền Linh (3t) Nguyễn Thái Sơn (3t)
|
422 | 13h55 27/03/2024 | 3 | B202 | NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | |
423 | 07h00 02/04/2024 | 2 | B202 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Phạm Tiến Công (2t) Đoàn Thu Hằng (1t) Nguyễn Quang Khải (1t) Vũ Thị Huyền Linh (2t) Nguyễn Hải Long (2t) Lương Đức Tiến (2t)
|
424 | 07h00 05/04/2024 | 3 | B202 | QT26L-M | Quản Lý Dự Án Đầu Tư | Cao Thị Thu | |
425 | 07h00 09/04/2024 | 2 | B202 | QT25N-26N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Phạm Tiến Công (2t) Đinh Phượng Xuân Mai (1t) Vũ Sao Mai (1t) Nguyễn Thị Ninh (1t) Đặng Ngọc Uyên (1t)
|
426 | 07h00 15/04/2024 | 3 | B202 | QT26L,M-NA25M | Quản Trị Học | Nguyễn Văn Thụ | |
427 | 07h00 22/04/2024 | 3 | B202 | QT26L,M-NA25M | Quản Trị Học | Nguyễn Văn Thụ | |
428 | 07h00 29/04/2024 | 3 | B202 | QT26L,M-NA25M | Quản Trị Học | Nguyễn Văn Thụ | |
429 | 07h00 06/05/2024 | 3 | B202 | QT26L,M-NA25M | Quản Trị Học | Nguyễn Văn Thụ | |