1 | 13h55 12/08/2024 | 3 | C104 | QT2701L | Xác Suất Thống Kê | Hoàng Hải Vân | Phạm Vũ Trường Huy (3t) Đinh Thị Thu Huyên (3t) Trương Đức Hưng (3t) Bùi Quang Thiện (3t)
|
2 | 08h55 13/08/2024 | 3 | C104 | NA27-DL25 | Pháp Luât Đại Cương | Đỗ Thị Khánh Ngọc | |
3 | 13h55 13/08/2024 | 3 | C104 | MT2501 | Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | |
4 | 07h00 17/08/2024 | 5 | C104 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 2 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Trần Nguyễn Phương Linh (5t)
|
5 | 13h55 19/08/2024 | 3 | C104 | QT2701L | Xác Suất Thống Kê | Hoàng Hải Vân | Nguyễn Đức Anh (3t) Nguyễn Đức Anh (3t) Nguyễn Quốc An (3t) Nguyễn Minh Công (3t) Phan Tiến Dũng (3t) Nguyễn Văn Dũng (3t) Bùi Đức (3t) Đỗ Hoàng Huy (3t) Phạm Vũ Trường Huy (3t) Trương Đức Hưng (3t) Hồ Trần Trúc Lam (3t) Đỗ Hoàng Thành (3t) Bùi Quang Thiện (3t)
|
6 | 08h55 20/08/2024 | 3 | C104 | NA27-DL25 | Pháp Luât Đại Cương | Đỗ Thị Khánh Ngọc | |
7 | 13h55 20/08/2024 | 3 | C104 | MT2501 | Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | |
8 | 07h00 24/08/2024 | 5 | C104 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 2 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Nguyễn Quốc Việt (5t)
|
9 | 13h55 26/08/2024 | 3 | C104 | QT2701L | Xác Suất Thống Kê | Hoàng Hải Vân | Nguyễn Quốc An (3t) Nguyễn Đức Anh (3t) Nguyễn Đức Anh (3t) Lương Thị Ngọc Bích (1t) Vũ Văn Chính (2t) Nguyễn Minh Công (2t) Phan Tiến Dũng (2t) Nguyễn Thành Đạt (2t) Nguyễn Thành Đông (1t) Bùi Đức (3t) Vũ Hoàng Gia (3t) Trần Quang Hùng (1t) Trương Đức Hưng (3t) Trần Gia Lộc (2t) Nguyễn Thị Hoàng Quyên (3t) Đoàn Phú Quý (1t) Nguyễn Trường Sơn (3t) Đỗ Vĩnh Thành Trung (3t)
|
10 | 08h55 27/08/2024 | 3 | C104 | NA27-DL25 | Pháp Luât Đại Cương | Đỗ Thị Khánh Ngọc | |
11 | 13h55 27/08/2024 | 3 | C104 | MT2501 | Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | |
12 | 07h00 31/08/2024 | 5 | C104 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 2 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
13 | 08h55 03/09/2024 | 3 | C104 | NA27-DL25 | Pháp Luât Đại Cương | Đỗ Thị Khánh Ngọc | |
14 | 13h55 03/09/2024 | 3 | C104 | MT2501 | Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | |
15 | 07h00 07/09/2024 | 5 | C104 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 2 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
16 | 08h55 10/09/2024 | 3 | C104 | NA27-DL25 | Pháp Luât Đại Cương | Đỗ Thị Khánh Ngọc | |
17 | 13h55 10/09/2024 | 3 | C104 | MT2501 | Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | |
18 | 07h00 14/09/2024 | 5 | C104 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 2 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Bùi Thị Bến (5t)
|
19 | 08h55 17/09/2024 | 3 | C104 | NA27-DL25 | Pháp Luât Đại Cương | Đỗ Thị Khánh Ngọc | |
20 | 13h55 17/09/2024 | 3 | C104 | CT2701 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Văn Nhật | |
21 | 13h55 17/09/2024 | 3 | C104 | MT2501 | Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | |
22 | 07h00 21/09/2024 | 5 | C104 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 2 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Nguyễn Thị Minh Quyên (5t)
|
23 | 08h55 24/09/2024 | 3 | C104 | NA27-DL25 | Pháp Luât Đại Cương | Đỗ Thị Khánh Ngọc | |
24 | 13h55 24/09/2024 | 3 | C104 | CT2701 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Văn Nhật | |
25 | 13h55 24/09/2024 | 3 | C104 | MT2501 | Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | |
26 | 07h00 28/09/2024 | 5 | C104 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 2 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
27 | 08h55 01/10/2024 | 3 | C104 | NA27-DL25 | Pháp Luât Đại Cương | Đỗ Thị Khánh Ngọc | |
28 | 13h55 01/10/2024 | 3 | C104 | MT2501 | Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | |
29 | 13h55 01/10/2024 | 3 | C104 | CT2701 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Văn Nhật | |
30 | 07h00 05/10/2024 | 5 | C104 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 2 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Vũ Thị Khánh Linh (5t)
|
31 | 08h55 08/10/2024 | 3 | C104 | NA27-DL25 | Pháp Luât Đại Cương | Đỗ Thị Khánh Ngọc | |
32 | 13h55 08/10/2024 | 3 | C104 | MT2501 | Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | |
33 | 13h55 08/10/2024 | 3 | C104 | CT2701 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Văn Nhật | |
34 | 08h55 11/10/2024 | 2 | C104 | NA2701C | Nghe Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
35 | 07h00 12/10/2024 | 5 | C104 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 2 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
36 | 08h55 15/10/2024 | 3 | C104 | NA27-DL25 | Pháp Luât Đại Cương | Đỗ Thị Khánh Ngọc | |
37 | 13h55 15/10/2024 | 3 | C104 | CT2701 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Văn Nhật | |
38 | 13h55 15/10/2024 | 3 | C104 | MT2501 | Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | |
39 | 08h55 18/10/2024 | 2 | C104 | NA2701C | Nghe Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
40 | 07h00 19/10/2024 | 5 | C104 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 2 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
41 | 13h55 22/10/2024 | 3 | C104 | CT2701 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Văn Nhật | |
42 | 08h55 25/10/2024 | 2 | C104 | NA2701C | Nghe Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
43 | 13h55 29/10/2024 | 3 | C104 | CT2701 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Văn Nhật | |
44 | 08h55 01/11/2024 | 2 | C104 | NA2701C | Nghe Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
45 | 13h55 05/11/2024 | 3 | C104 | CT2701 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Văn Nhật | |
46 | 08h55 08/11/2024 | 2 | C104 | NA2701C | Nghe Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
47 | 13h55 12/11/2024 | 3 | C104 | CT2701 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Văn Nhật | |
48 | 08h55 15/11/2024 | 2 | C104 | NA2701C | Nghe Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
49 | 13h55 19/11/2024 | 3 | C104 | CT2701 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Văn Nhật | |
50 | 08h55 22/11/2024 | 2 | C104 | NA2701C | Nghe Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |