Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Tuấn Long | 2212111006 | CT2601 | 21/12/2004 | Nam | Tín chỉ | Khóa 26 | Đại Học Chính Quy | Công Nghệ Phần Mềm |
STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CT2601 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 19 | 0 | 0 | |
2 | CT2601-GRI37020 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 17 | 0 | 0 | |
3 | MT2801 | Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | 31 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:55 11/08/2025 | BEBOI | 2 | MT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | ||
2 | 00:00 13/08/2025 | BEBOI | 3 | MT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | ||
3 | 00:55 18/08/2025 | BEBOI | 2 | MT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | ||
4 | 00:00 20/08/2025 | BEBOI | 3 | MT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | ||
5 | 00:55 25/08/2025 | BEBOI | 2 | MT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | ||
6 | 00:00 27/08/2025 | BEBOI | 3 | MT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | ||
7 | 00:55 01/09/2025 | BEBOI | 2 | MT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | ||
8 | 00:00 03/09/2025 | BEBOI | 3 | MT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | ||
9 | 00:55 08/09/2025 | BEBOI | 2 | MT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | ||
10 | 00:00 10/09/2025 | BEBOI | 3 | MT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | ||
11 | 00:55 15/09/2025 | BEBOI | 2 | MT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | ||
12 | 00:00 17/09/2025 | BEBOI | 3 | MT2801 Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng |