Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Huyền | 2412700037 | NA2801C | 10/11/2006 | Nữ | Tín chỉ | Khóa 28 | Đại Học Chính Quy | Ngôn Ngữ Anh - Trung |
STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | NA2801C | Giáo Dục Quốc Phòng | 35 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|