Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
Nguyễn Thị Tươi | 1971019003 | Môi trường |
Stt | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
1 | MT2501 | Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | 5 | 0 | 30 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
1 | 13h55 13/08/2024 | C104 | 3 | MT2501 Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | Được chấp nhận | ||
2 | 13h55 20/08/2024 | C104 | 3 | MT2501 Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | Được chấp nhận | ||
3 | 13h55 27/08/2024 | C104 | 3 | MT2501 Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | Được chấp nhận | ||
4 | 13h55 03/09/2024 | C104 | 3 | MT2501 Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | Được chấp nhận | ||
5 | 13h55 10/09/2024 | C104 | 3 | MT2501 Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | Được chấp nhận | ||
6 | 13h55 17/09/2024 | C104 | 3 | MT2501 Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | Được chấp nhận | ||
7 | 13h55 24/09/2024 | C104 | 3 | MT2501 Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | Được chấp nhận | ||
8 | 13h55 01/10/2024 | C104 | 3 | MT2501 Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | Được chấp nhận | ||
9 | 13h55 08/10/2024 | C104 | 3 | MT2501 Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | Được chấp nhận | ||
10 | 13h55 15/10/2024 | C104 | 3 | MT2501 Ô Nhiễm Đất Và Kỹ Thuật Xử Lý | Nguyễn Thị Tươi | Được chấp nhận |