Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT25K-N | Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp | 0 | 42 | 33 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Tình | C201 | Lý thuyết | 3 | 16 | 12 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Trần Hải Anh | 2112401012 | QT2501K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Phương Anh | 2112401008 | QT2501K | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đỗ Thị Mỹ Hằng | 2112401009 | QT2501K | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Quang Khải | 2112402011 | QT2501N | 3 | Có phép | absent | ||
5 | Vũ Thị Huyền Linh | 2112407020 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Vũ Thị Phương Linh | 2112755013 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Đinh Phượng Xuân Mai | 2112402005 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Vũ Sao Mai | 2112402010 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Lê Thanh Mai | 2112401004 | QT2501K | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Phạm Kiều Minh | 2112401024 | QT2501K | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Thị Ninh | 2112402006 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Trần Phương Thảo | 2012401003 | QT2501K | 3 | Không phép | absent |