Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701 | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 45 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Tình | B103 | Lý thuyết | 2 | 36 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Anh | 2312400002 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Huy Hoàng | 2312400085 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Ánh Xuân Mai | 2312400023 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Bảo Ngọc | 2312400083 | QT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701 | 2 | Không phép | absent |