Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2702Thống Kê Kinh Doanh04839vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị TìnhB201Lý thuyết32914Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Nguyễn Đức Anh2312400066QT2702
56.25%
43.75%
3Không phépabsent
2Nguyễn Minh Công2312400076QT2702
31.25%
68.75%
3Không phépabsent
3Nguyễn Ánh Dương2312101037QT2702
68.75%
31.25%
3Không phépabsent
4Trần Viết Giang2312400060QT2702
68.75%
31.25%
3Không phépabsent
5Phạm Thị Thu Hà2312400062QT2702
62.5%
37.5%
3Không phépabsent
6Phạm Vũ Trường Huy2312400049QT2702
62.5%
37.5%
3Không phépabsent
7Trương Đức Hưng2312400070QT2702
35.42%
64.58%
3Không phépabsent
8Trần Quang Hùng2312400069QT2702
52.08%
47.92%
3Không phépabsent
9Trần Gia Lộc2312400080QT2702
47.92%
52.08%
3Không phépabsent
10Ngô Thành Lộc2312400045QT2702
75.0%
25.0%
3Không phépabsent
11Vũ Đức Mạnh2312400087QT2702
43.75%
56.25%
3Không phépabsent
12Bùi Thị Tuyết Nhung2312400059QT2702
14.58%
85.42%
3Không phépabsent
13Đỗ Hoàng Thành2312400064QT2702
16.67%
83.33%
3Không phépabsent
14Nguyễn Thị Thuỳ2312400047QT2702
75.0%
25.0%
3Không phépabsent

Nội dung buổi học

Chương 3: Các tham số của phân phối thống kê (tiếp)
3.2. Các tham số đo xu hướng hội tụ (LT, BT, TL)
3.3. Các tham số đo độ phân tán (LT, BT, TL)
Chương 4: Điều tra chọn mẫu
4.1. Khái niệm, ý nghĩa & phân loại điều tra chọn mẫu (LT)

Lịch trình kế hoạch