Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT23 | Đồ Án Môn Học Phần Mềm | 0 | 26 | 24 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Anh Hùng | PMGV | Lý thuyết | 2 | 8 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Thị Ngọc Anh | 1912111012 | CT2301M | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Mạnh Chính | 1912111006 | CT2301M | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Bùi Công Duy | 1912101002 | CT2301C | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Văn Kiên | 1912111004 | CT2301M | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Văn Lương | 1912111002 | CT2301M | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Hoàng Công Minh | 1912111005 | CT2301M | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Lê Duy Quang | 1912111001 | CT2301M | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Lương Thị Thủy | 1912111011 | CT2301M | 2 | Không phép | absent |