Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2702Thống Kê Kinh Doanh04830vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị TìnhB103Lý thuyết21825Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Đỗ Thị Kim Liên2312400004QT2702
8.33%
91.67%
2Không phépabsent
2Trần Gia Lộc2312400080QT2702
39.58%
60.42%
2Không phépabsent
3Ngô Thành Lộc2312400045QT2702
56.25%
43.75%
2Không phépabsent
4Bùi Duy Mạnh2312400068QT2702
43.75%
56.25%
2Không phépabsent
5Vũ Đức Mạnh2312400087QT2702
37.5%
62.5%
2Không phépabsent
6Nguyễn Công Minh2312400071QT2702
14.58%
85.42%
2Không phépabsent
7Lê Hương Nhung2312400051QT2702
27.08%
72.92%
2Không phépabsent
8Bùi Thị Tuyết Nhung2312400059QT2702
14.58%
85.42%
2Không phépabsent
9Đào Trọng Thiện2312400048QT2702
16.67%
83.33%
2Không phépabsent
10Nguyễn Thị Thuỳ2312400047QT2702
56.25%
43.75%
2Không phépabsent
11Lê Thu Thủy2312400043QT2702
8.33%
91.67%
2Không phépabsent
12Nguyễn Đức Anh2312400066QT2702
50.0%
50.0%
2Không phépabsent
13Vũ Văn Chính2312400061QT2702
18.75%
81.25%
2Không phépabsent
14Nguyễn Minh Công2312400076QT2702
25.0%
75.0%
2Không phépabsent
15Nguyễn Ánh Dương2312101037QT2702
50.0%
50.0%
2Không phépabsent
16Nguyễn Thành Đạt2312400081QT2702
18.75%
81.25%
2Không phépabsent
17Trần Viết Giang2312400060QT2702
50.0%
50.0%
2Không phépabsent
18Phạm Thị Thu Hà2312400062QT2702
43.75%
56.25%
2Không phépabsent
19Nguyễn Thị Hằng2312400042QT2702
20.83%
79.17%
2Không phépabsent
20Phạm Vũ Trường Huy2312400049QT2702
56.25%
43.75%
2Không phépabsent
21Trương Đức Hưng2312400070QT2702
35.42%
64.58%
2Không phépabsent
22Trần Quang Hùng2312400069QT2702
52.08%
47.92%
2Không phépabsent
23Ngô Anh Thư2312400058QT2702
37.5%
62.5%
2Không phépabsent
24Lê Trịnh Huyền Trang2312400052QT2702
33.33%
66.67%
2Không phépabsent
25Trần Thị Ánh Tuyết2312400011QT2702
10.42%
89.58%
2Không phépabsent

Nội dung buổi học

Chương 7: Chỉ số (tiếp)
7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL)

Lịch trình kế hoạch