Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2702 | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 48 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Tình | B103 | Lý thuyết | 2 | 18 | 25 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Đỗ Thị Kim Liên | 2312400004 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Trần Gia Lộc | 2312400080 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Ngô Thành Lộc | 2312400045 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Bùi Duy Mạnh | 2312400068 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Đức Mạnh | 2312400087 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Công Minh | 2312400071 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Lê Hương Nhung | 2312400051 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Bùi Thị Tuyết Nhung | 2312400059 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Đào Trọng Thiện | 2312400048 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Thị Thuỳ | 2312400047 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Lê Thu Thủy | 2312400043 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
13 | Vũ Văn Chính | 2312400061 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Minh Công | 2312400076 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
15 | Nguyễn Ánh Dương | 2312101037 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
16 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
17 | Trần Viết Giang | 2312400060 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
18 | Phạm Thị Thu Hà | 2312400062 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
19 | Nguyễn Thị Hằng | 2312400042 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
20 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
21 | Trương Đức Hưng | 2312400070 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
22 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
23 | Ngô Anh Thư | 2312400058 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
24 | Lê Trịnh Huyền Trang | 2312400052 | QT2702 | 2 | Không phép | absent | ||
25 | Trần Thị Ánh Tuyết | 2312400011 | QT2702 | 2 | Không phép | absent |