Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT25 | Pháp Luât Đại Cương | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Thị Thanh Lan | D201 | Lý thuyết | 2 | 40 | 19 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hoàng An | 2112407005 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Hồng Chương | 2112407004 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Tấn Dũng | 2112407007 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Vũ Hà | 2112401022 | QT2501K | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Đức Hiếu | 2112407003 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Trần Văn Khải | 2112402015 | QT2501N | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Vũ Thị Phương Linh | 2112755013 | QT2501N | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Lưu Thị Thanh Mai | 2112407016 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Đỗ Lê Minh Nhật | 2112407001 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Thị Ninh | 2112402006 | QT2501N | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Dương Thu Phương | 2112407017 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Minh Quân | 2112402008 | QT2501N | 2 | Không phép | absent | ||
13 | Nguyễn Thái Sơn | 2112407032 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
14 | Lê Thị Thảo | 2112401021 | QT2501K | 2 | Không phép | absent | ||
15 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 2112402014 | QT2501N | 2 | Không phép | absent | ||
16 | Nguyễn Hoàng Việt | 2112407027 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
17 | Trần Hải Anh | 2112401012 | QT2501K | 2 | Không phép | absent | ||
18 | Bùi Khánh Dương | 2112402004 | QT2501N | 2 | Không phép | absent | ||
19 | Đinh Thị Quỳnh Trang | 2112407009 | QT2501M | 2 | Không phép | absent |