Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2601 | Xử Lý Ảnh | 0 | 42 | 33 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Quang Huy | B103 | Lý thuyết | 3 | 13 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Hà Quốc Huy | 2212111017 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Quản Thành Đạt | 2212111022 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đoàn Thanh Nhật | 2212111023 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Trần Tuấn Thành | 2212111010 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Việt Hoàng | 2212111028 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Ngọc Trâm | 2212111032 | CT2601 | 3 | Không phép | absent |