Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2501M | Quản Trị Bán Hàng | 0 | 48 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Kim Oanh | C202 | Lý thuyết | 2 | 6 | 10 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thái Sơn | 2112407032 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Minh Ánh | 2112407010 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Hồng Chương | 2112407004 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 2112407008 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Xuân Hải | 2112407029 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Đức Hiếu | 2112407003 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Đặng Thị Thùy Linh | 2112407002 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Lưu Phúc Lộc | 2112407015 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Thảo Nguyên | 2112407022 | QT2501M | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Mai Phương | 2112407026 | QT2501M | 2 | Không phép | absent |